Kết quả Getafe vs Leganes, 19h00 ngày 22/09
Kết quả Getafe vs Leganes
Nhận định, Soi kèo Getafe CF vs CD Leganes, 19h00 ngày 22/9
Đối đầu Getafe vs Leganes
Lịch phát sóng Getafe vs Leganes
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202419:00
-
Getafe 31Leganes 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.5
2.20U 2.5
0.301
2.15X
2.872
4.00Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Leganes
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Getafe vs Leganes: Diễn biến chính
-
20'0-0Oscar Rodriguez Arnaiz
-
46'0-0Roberto Lopes Alcaide
Oscar Rodriguez Arnaiz -
46'Alex Sola
Yellu Santiago0-0 -
53'Mauro Wilney Arambarri Rosa0-0
-
56'Djene Dakonam0-0
-
62'0-0Darko Brasanac
Renato Fabrizio Tapia Cortijo -
63'Diego Rico Salguero0-0
-
67'Carles Pérez Sayol
Djene Dakonam0-0 -
67'Borja Mayoral Moya
Chrisantus Uche0-0 -
74'0-0Enric Franquesa
Munir El Haddadi -
74'0-0Sebastien Haller
Miguel De la Fuente -
76'0-1Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge (Assist:Roberto Lopes Alcaide)
-
78'Alberto Risco
Bertug Yildirim0-1 -
79'0-1Mattija Nastasic
-
83'Borja Mayoral Moya1-1
-
85'1-1Daniel Raba Antoli
Juan Cruz Diaz Esposito
-
Getafe vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe5-3-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez4Juan Berrocal2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez5Luis Milla20Yellu Santiago8Mauro Wilney Arambarri Rosa6Chrisantus Uche10Bertug Yildirim9Miguel De la Fuente7Oscar Rodriguez Arnaiz23Munir El Haddadi12Valentin Rosier8Seydouba Cisse5Renato Fabrizio Tapia Cortijo11Juan Cruz Diaz Esposito3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge6Sergio González22Mattija Nastasic13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
26Alberto Risco7Alex Sola17Carles Pérez Sayol9Borja Mayoral Moya1Jiri Letacek19Peter Federico22Domingos Duarte11Carles Alena Castillo36Abdoulaye Keita34David Arguelles Alvarez29Coba Gomez da Costa33Guillem TrillaDarko Brasanac 14Enric Franquesa 15Daniel Raba Antoli 10Roberto Lopes Alcaide 21Sebastien Haller 18Julian Chicco 24Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4Diego Garcia Campos 19Adria Altimira 2Juan Soriano 1Javier Hernandez Cabrera 20Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Leganes: Số liệu thống kê
-
GetafeLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút2
-
-
19Sút Phạt17
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
420Số đường chuyền300
-
-
74%Chuyền chính xác62%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
53Đánh đầu37
-
-
25Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công29
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
36Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công28
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass23
-
-
128Pha tấn công76
-
-
67Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation