Kết quả Getafe vs Osasuna, 21h15 ngày 05/10
Kết quả Getafe vs Osasuna
Đối đầu Getafe vs Osasuna
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:15
-
Getafe 21Osasuna 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 1.75
0.88U 1.75
1.001
2.25X
2.902
3.75Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.59O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Osasuna
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 9
-
Getafe vs Osasuna: Diễn biến chính
-
21'Bertug Yildirim (Assist:Alex Sola)1-0
-
34'1-0Lucas Torro Marset
-
42'Djene Dakonam1-0
-
43'Bertug Yildirim1-0
-
46'Borja Mayoral Moya
Bertug Yildirim1-0 -
46'Juan Antonio Iglesias Sanchez
Djene Dakonam1-0 -
53'1-0Flavien Enzo Thiedort Boyomo
-
58'1-0Raul Garcia de Haro
Ruben Garcia Santos -
59'1-0Jon Moncayola Tollar
Lucas Torro Marset -
60'1-1Ante Budimir (Assist:Bryan Zaragoza)
-
74'Alberto Risco
Alex Sola1-1 -
74'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Chrisantus Uche1-1 -
75'1-1Jon Moncayola Tollar
-
79'1-1Moises Gomez Bordonado
Aimar Oroz Huarte -
79'1-1Ruben Pena Jimenez
Bryan Zaragoza -
83'Nabil Aberdin
Juan Berrocal1-1 -
87'1-1Alejandro Catena Marugán
-
Getafe vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez4Juan Berrocal2Djene Dakonam7Alex Sola5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa17Carles Pérez Sayol6Chrisantus Uche10Bertug Yildirim14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir19Bryan Zaragoza8Pablo Ibanez Lumbreras6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo23Abel Bretones1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
27Nabil Aberdin26Alberto Risco21Juan Antonio Iglesias Sanchez9Borja Mayoral Moya18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz1Jiri Letacek19Peter Federico22Domingos Duarte20Yellu Santiago34David Arguelles Alvarez11Carles Alena Castillo29Coba Gomez da CostaMoises Gomez Bordonado 16Ruben Pena Jimenez 15Jon Moncayola Tollar 7Raul Garcia de Haro 9Unai Garcia Lugea 4Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Ignacio Vidal Miralles 2Javier Martinez Calvo 21Iker Benito 27Jorge Herrando 5Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
GetafeOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt23
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
223Số đường chuyền334
-
-
57%Chuyền chính xác69%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị0
-
-
49Đánh đầu57
-
-
25Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn9
-
-
31Ném biên32
-
-
13Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass18
-
-
98Pha tấn công93
-
-
28Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation