Kết quả Girona vs RCD Espanyol, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Girona vs RCD Espanyol
Nhận định, soi kèo Girona vs Espanyol, 0h30 ngày 24/11
Đối đầu Girona vs RCD Espanyol
Phong độ Girona gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
Girona4RCD Espanyol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.48X
4.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Girona vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
4'Bryan Gil Salvatierra (Assist:Bojan Miovski)1-0
-
16'Bojan Miovski (Assist:Bryan Gil Salvatierra)2-0
-
21'Bojan Miovski (Assist:Bryan Gil Salvatierra)3-0
-
27'Ladislav Krejci (Assist:Donny van de Beek)4-0
-
36'4-0Carlos Romero
-
46'4-0Brian Herrero
Carlos Romero -
55'4-1Javi Puado (Assist:Jofre Carreras Pages)
-
60'Viktor Tsygankov
Yaser Asprilla4-1 -
60'Ivan Martin
Donny van de Beek4-1 -
64'4-1Alvaro Aguado
Rafel Bauza -
64'4-1Irvin Cardona
Alejo Veliz -
64'4-1Marash Kumbulla
Sergi Gomez Sola -
71'Christian Ricardo Stuani
Bojan Miovski4-1 -
71'4-1Javi Puado
-
72'4-1Jofre Carreras Pages
-
72'Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Bryan Gil Salvatierra4-1 -
82'Silvi Clua
Miguel Ortega Gutierrez4-1 -
82'4-1Pol Lozano
Alvaro Tejero Sacristan
-
Girona vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga17Daley Blind18Ladislav Krejci5David Lopez Silva4Arnau Puigmal Martinez3Miguel Ortega Gutierrez14Oriol Romeu Vidal20Bryan Gil Salvatierra6Donny van de Beek10Yaser Asprilla19Bojan Miovski9Alejo Veliz17Jofre Carreras Pages35Rafel Bauza20Alex Kral7Javi Puado12Alvaro Tejero Sacristan23Omar El Hilali3Sergi Gomez Sola6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld23Ivan Martin28Silvi Clua8Viktor Tsygankov7Christian Ricardo Stuani22Jhon Elmer Solis Romero1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe25Pau Lopez Sabata16Alejandro Frances Torrijo36Ricard Artero Ruiz29Minsu KimMarash Kumbulla 4Irvin Cardona 24Brian Herrero 14Alvaro Aguado 18Pol Lozano 10Justin Smith 40Walid Cheddira 16Naci Unuvar 37Fernando Pacheco Flores 13Pere Milla Pena 11Angel Fortuno Vinas 33Salvi Sanchez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
GironaRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
19Sút Phạt4
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
772Số đường chuyền236
-
-
91%Chuyền chính xác75%
-
-
4Phạm lỗi19
-
-
7Đánh đầu7
-
-
5Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
18Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass21
-
-
106Pha tấn công71
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation