Kết quả Las Palmas vs Celta Vigo, 23h30 ngày 05/10
Kết quả Las Palmas vs Celta Vigo
Nhận định, soi kèo Las Palmas vs Celta Vigo, 23h30 ngày 5/10
Đối đầu Las Palmas vs Celta Vigo
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202423:30
-
Las Palmas 30Celta Vigo 8 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.5
0.85U 2.5
0.891
3.30X
3.502
2.08Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 9
-
Las Palmas vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
17'0-0Williot Swedberg Goal Disallowed
-
28'0-1Borja Iglesias Quintas (Assist:Oscar Mingueza)
-
32'0-1Francisco Beltran
-
42'0-1Javier Manquillo Gaitan
-
45'Fabio Silva0-1
-
52'0-1Ilaix Moriba Kourouma
-
54'0-1Ilaix Moriba Kourouma
-
55'0-1Oscar Mingueza
-
55'0-1Iago Aspas Juncal
-
56'0-1Iago Aspas Juncal
-
58'Benito Ramirez Del Toro
Alex Munoz0-1 -
58'Manuel Fuster
Javier Munoz Jimenez0-1 -
61'0-1Javier Rodriguez
Javier Manquillo Gaitan -
62'0-1Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas -
62'0-1Pablo Duran
Williot Swedberg -
67'Marc Cardona
Oliver McBurnie0-1 -
67'Jaime Mata
Fabio Silva0-1 -
70'Jaime Mata0-1
-
75'Jose Angel Gomez Campana
Alex Suarez0-1 -
75'0-1Anastasios Douvikas
-
79'0-1Franco Cervi
Hugo Alvarez Antunez -
82'Jose Angel Gomez Campana0-1
-
90'0-1Carlos Dominguez
Oscar Mingueza
-
Las Palmas vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-2-3-113Dinko Horkas23Alex Munoz28Juanma Herzog4Alex Suarez18Victor Alvarez Rozada29Dario Essugo5Javier Munoz Jimenez10Alberto Moleiro37Fabio Silva24Adnan Januzaj16Oliver McBurnie10Iago Aspas Juncal7Borja Iglesias Quintas19Williot Swedberg3Oscar Mingueza8Francisco Beltran6Ilaix Moriba Kourouma30Hugo Alvarez Antunez22Javier Manquillo Gaitan2Carl Starfelt20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
9Marc Cardona17Jaime Mata8Jose Angel Gomez Campana11Benito Ramirez Del Toro14Manuel Fuster27Valentin Pezzolesi12Enzo Loiodice22Daley Sinkgraven6Fabio Gonzalez30Alvaro Killane7Pejino21Ivan GilFranco Cervi 11Anastasios Douvikas 9Carlos Dominguez 24Pablo Duran 18Javier Rodriguez 32Tadeo Allende 23Joseph Aidoo 15Hugo Sotelo 33Sergio Carreira 5Alfon Gonzalez 12Ivan Villar 1Damian Rodriguez Sousa 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
Las PalmasCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng8
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
24Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
19Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
514Số đường chuyền353
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
38Đánh đầu26
-
-
22Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn10
-
-
22Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass17
-
-
121Pha tấn công96
-
-
74Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation