Kết quả Las Palmas vs Sevilla, 02h30 ngày 17/08
Kết quả Las Palmas vs Sevilla
Soi kèo phạt góc UD Las Palmas vs Sevilla FC, 2h30 ngày 17/08
Đối đầu Las Palmas vs Sevilla
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202402:30
-
Las Palmas 22Sevilla 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.5
1.06U 2.5
0.711
2.70X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.75
0.73U 0.75
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 1
-
Las Palmas vs Sevilla: Diễn biến chính
-
25'0-1Alex Suarez(OW)
-
34'0-1Juanlu Sanchez
-
42'Nianzou Kouassi(OW)1-1
-
61'1-2Juanlu Sanchez (Assist:Isaac Romero Bernal)
-
68'Sandro Ramirez
Jaime Mata1-2 -
69'Scott McKenna
Alex Munoz1-2 -
69'Manuel Fuster
Enzo Loiodice1-2 -
71'Sandro Ramirez (Assist:Javier Munoz Jimenez)2-2
-
74'2-2Jesus Navas Gonzalez
Dodi Lukebakio Ngandoli -
76'Victor Alvarez Rozada
Marvin Olawale Akinlabi Park2-2 -
80'2-2Adria Giner Pedrosa
-
81'Victor Alvarez Rozada2-2
-
83'2-2Peque Fernandez
Isaac Romero Bernal -
83'2-2Enrique Jesus Salas Valiente
Juanlu Sanchez -
87'Bassinga
Alberto Moleiro2-2 -
87'Marc Cardona
Oliver McBurnie2-2 -
90'Mika Marmol2-2
-
Las Palmas vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-4-21Jasper Cillessen23Alex Munoz3Mika Marmol4Alex Suarez2Marvin Olawale Akinlabi Park10Alberto Moleiro12Enzo Loiodice5Javier Munoz Jimenez20Kirian Rodriguez Concepcion16Oliver McBurnie17Jaime Mata7Isaac Romero Bernal5Lucas Ocampos26Juanlu Sanchez11Dodi Lukebakio Ngandoli18Lucien Agoume20Djibril Sow32Jose Angel Carmona24Nianzou Kouassi6Nemanja Gudelj3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
27Valentin Pezzolesi13Dinko Horkas28Juanma Herzog8Jose Angel Gomez Campana19Sandro Ramirez9Marc Cardona15Scott McKenna26Aboubacar Bassinga11Benito Ramirez Del Toro18Victor Alvarez Rozada14Manuel Fuster21Ivan GilGonzalo Montiel 15Stanis Idumbo Muzambo 27Marcos do Nascimento Teixeira 23Loic Bade 22Chidera Ejuke 21Jesus Navas Gonzalez 16Alvaro Fernandez 1Alberto Collado 30Carlos Alberto Flores Asencio 31Enrique Jesus Salas Valiente 4Peque Fernandez 14Pablo Rivera Cruz 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Las PalmasSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút3
-
-
17Sút Phạt19
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
201Số đường chuyền211
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
6Thay người3
-
-
1Đánh chặn3
-
-
12Ném biên9
-
-
9Thử thách10
-
-
22Long pass21
-
-
106Pha tấn công91
-
-
35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation