Kết quả Leganes vs Athletic Bilbao, 00h00 ngày 20/09
Kết quả Leganes vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Leganes vs Bilbao, 00h00 ngày 20/9
Đối đầu Leganes vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Leganes vs Athletic Bilbao
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202400:00
-
Leganes 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.25
1.07U 2.25
0.811
4.80X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.03O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 7
-
Leganes vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
41'Miguel De la Fuente0-0
-
46'0-0Gorka Guruzeta Rodriguez
Nico Williams -
56'0-0Inaki Williams Dannis
Alvaro Djalo -
57'0-0Oihan Sancet
Unai Gomez -
57'0-0Benat Prados Diaz
Mikel Vesga -
63'0-0Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
63'Valentin Rosier0-0
-
65'0-1Daniel Vivian Moreno (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)
-
67'Sebastien Haller Goal Disallowed0-1
-
72'Juan Cruz Diaz Esposito
Darko Brasanac0-1 -
72'Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge0-1 -
75'0-2Inaki Williams Dannis (Assist:Gorosabel)
-
80'Munir El Haddadi
Roberto Lopes Alcaide0-2 -
80'Diego Garcia Campos
Sebastien Haller0-2 -
90'Renato Fabrizio Tapia Cortijo0-2
-
Leganes vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes5-3-21Juan Soriano15Enric Franquesa22Mattija Nastasic6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge12Valentin Rosier21Roberto Lopes Alcaide8Seydouba Cisse14Darko Brasanac18Sebastien Haller9Miguel De la Fuente11Alvaro Djalo10Nico Williams20Unai Gomez7Alejandro Berenguer Remiro16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria6Mikel Vesga2Gorosabel3Daniel Vivian Moreno14Unai Nunez Gestoso17Yuri Berchiche13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
23Munir El Haddadi5Renato Fabrizio Tapia Cortijo11Juan Cruz Diaz Esposito19Diego Garcia Campos24Julian Chicco4Jackson Gabriel Porozo Vernaza13Marko Dmitrovic2Adria Altimira10Daniel Raba Antoli7Oscar Rodriguez Arnaiz20Javier Hernandez Cabrera36Alvaro Abajas MartinInaki Williams Dannis 9Gorka Guruzeta Rodriguez 12Oihan Sancet 8Benat Prados Diaz 24Ander Herrera Aguera 21Inigo Lekue 15Aitor Paredes 4Nico Serrano 22Alex Padilla 26Javier Marton 19Adama Boiro 32Oscar de Marcos Arana Oscar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
LeganesAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
420Số đường chuyền457
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
41Đánh đầu19
-
-
21Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công4
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
28Ném biên25
-
-
0Woodwork2
-
-
24Cản phá thành công4
-
-
5Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass36
-
-
86Pha tấn công116
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation