Kết quả Leganes vs Valencia, 02h00 ngày 05/10
Kết quả Leganes vs Valencia
Soi kèo phạt góc CD Leganes vs Valencia, 2h ngày 05/10
Đối đầu Leganes vs Valencia
Lịch phát sóng Leganes vs Valencia
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202402:00
-
Leganes 20Valencia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 1.75
0.84U 1.75
1.041
2.81X
3.102
2.77Hiệp 1+0
0.90-0
0.98O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 9
-
Leganes vs Valencia: Diễn biến chính
-
30'Valentin Rosier0-0
-
32'0-0Csar Tarrega
-
49'Yvan Neyou Noupa0-0
-
63'0-0Diego Lopez Noguerol
Sergi Canos -
63'Miguel De la Fuente
Sebastien Haller0-0 -
67'0-0Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
-
71'Darko Brasanac
Yvan Neyou Noupa0-0 -
73'0-0Enzo Barrenechea
Domingos Andre Ribeiro Almeida -
73'0-0Daniel Gomez Alcon
Hugo Duro -
84'Oscar Rodriguez Arnaiz
Juan Cruz Diaz Esposito0-0 -
84'Julian Chicco
Seydouba Cisse0-0 -
86'0-0German Valera
Luis Rioja
-
Leganes vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes4-2-3-113Marko Dmitrovic20Javier Hernandez Cabrera6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge12Valentin Rosier8Seydouba Cisse17Yvan Neyou Noupa2Adria Altimira21Roberto Lopes Alcaide11Juan Cruz Diaz Esposito18Sebastien Haller9Hugo Duro7Sergi Canos18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Luis Rioja20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera24Yarek Gasiorowski12Thierry Correia25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
24Julian Chicco14Darko Brasanac7Oscar Rodriguez Arnaiz9Miguel De la Fuente4Jackson Gabriel Porozo Vernaza1Juan Soriano15Enric Franquesa10Daniel Raba Antoli19Diego Garcia Campos36Alvaro Abajas MartinEnzo Barrenechea 5German Valera 30Diego Lopez Noguerol 16Daniel Gomez Alcon 17Maximiliano Caufriez 2Stole Dimitrievski 13Hugo Guillamon 6Rodrigo Abajas 39Javier Guerra 8Fran Perez 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Valencia: Số liệu thống kê
-
LeganesValencia
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt28
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
523Số đường chuyền355
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
9Việt vị1
-
-
31Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn5
-
-
15Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách9
-
-
32Long pass26
-
-
113Pha tấn công86
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation