Kết quả Mallorca vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 29/10
Kết quả Mallorca vs Athletic Bilbao
Nhận định, soi kèo Mallorca vs Athletic Bilbao, 3h ngày 29/10
Đối đầu Mallorca vs Athletic Bilbao
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202403:00
-
Mallorca 5 10Athletic Bilbao 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.25
0.98U 2.25
0.771
2.80X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Mallorca vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
10'Samuel Almeida Costa0-0
-
17'0-0Aitor Paredes
-
23'Samuel Almeida Costa0-0
-
23'Johan Andres Mojica Palacio0-0
-
25'Cyle Larin0-0
-
25'Omar Mascarell Gonzalez
Cyle Larin0-0 -
37'Vedat Muriqi0-0
-
44'0-0Nico Williams Goal Disallowed
-
46'Antonio Sanchez Navarro
Sergi Darder0-0 -
46'0-0Daniel Vivian Moreno
Aitor Paredes -
57'0-0Alejandro Berenguer Remiro
Oihan Sancet -
57'0-0Alvaro Djalo
Gorka Guruzeta Rodriguez -
65'Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Robert Navarro0-0 -
70'0-0Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
82'0-0Oscar de Marcos Arana Oscar
Gorosabel -
90'Jose Manuel Arias Copete
Manuel Morlanes0-0 -
90'Abdon Prats Bastidas
Vedat Muriqi0-0
-
Mallorca vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-4-21Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo10Sergi Darder12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes27Robert Navarro17Cyle Larin7Vedat Muriqi12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis8Oihan Sancet10Nico Williams16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria23Mikel Jauregizar2Gorosabel5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes17Yuri Berchiche13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
18Antonio Sanchez Navarro14Daniel Jose Rodriguez Vazquez9Abdon Prats Bastidas5Omar Mascarell Gonzalez6Jose Manuel Arias Copete4Siebe Van der Heyden20Francisco Chiquinho2Mateu Morey13Leo Roman19Javi Llabres3Antonio Latorre Grueso16Valery FernandezDaniel Vivian Moreno 3Alvaro Djalo 11Ander Herrera Aguera 21Oscar de Marcos Arana Oscar 18Alejandro Berenguer Remiro 7Inigo Lekue 15Unai Nunez Gestoso 14Benat Prados Diaz 24Nico Serrano 22Alex Padilla 26Unai Gomez 20Adama Boiro 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
MallorcaAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc14
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài17
-
-
12Sút Phạt9
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
214Số đường chuyền383
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
26Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
8Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách5
-
-
37Long pass24
-
-
99Pha tấn công128
-
-
17Tấn công nguy hiểm86
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation