Kết quả Mallorca vs Real Madrid, 02h30 ngày 19/08
Kết quả Mallorca vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc RCD Mallorca vs Real Madrid CF, 2h30 ngày 19/08
Đối đầu Mallorca vs Real Madrid
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202402:30
-
Mallorca 11Real Madrid 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.94O 2.5
0.85U 2.5
0.831
4.75X
3.602
1.67Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Real Madrid
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 1
-
Mallorca vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
13'0-1Rodrygo Silva De Goes (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
-
45'Pablo Maffeo0-1
-
53'Vedat Muriqi (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez)1-1
-
63'1-1Luka Modric
Aurelien Tchouameni -
67'Antonio Sanchez Navarro
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1 -
72'Cyle Larin
Takuma Asano1-1 -
72'Manuel Morlanes
Sergi Darder1-1 -
87'1-1Lucas Vazquez Iglesias
Daniel Carvajal Ramos -
88'1-1Brahim Diaz
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
88'1-1Arda Guler
Jude Bellingham -
90'Jose Manuel Arias Copete
Omar Mascarell Gonzalez1-1 -
90'1-1Ferland Mendy
-
Mallorca vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-3-31Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez10Sergi Darder14Daniel Jose Rodriguez Vazquez7Vedat Muriqi11Takuma Asano11Rodrygo Silva De Goes9Kylian Mbappe Lottin7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior8Santiago Federico Valverde Dipetta14Aurelien Tchouameni5Jude Bellingham2Daniel Carvajal Ramos3Eder Gabriel Militao22Antonio Rudiger23Ferland Mendy1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
18Antonio Sanchez Navarro8Manuel Morlanes17Cyle Larin6Jose Manuel Arias Copete13Leo Roman25Ivan Cuellar Sacristan3Antonio Latorre Grueso4Siebe Van der Heyden2Mateu Morey33Daniel Luna30Marc Domenech9Abdon Prats BastidasLuka Modric 10Lucas Vazquez Iglesias 17Arda Guler 15Brahim Diaz 21Fran Gonzalez 26Andriy Lunin 13Jesus Vallejo Lazaro 18Jacobo Ramon Naveros 31Fran Garcia 20Daniel Ceballos Fernandez 19Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
MallorcaReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
5Sút Phạt13
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
322Số đường chuyền665
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn11
-
-
16Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass21
-
-
74Pha tấn công123
-
-
46Tấn công nguy hiểm64
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation