Kết quả Mallorca vs Sevilla, 00h00 ngày 28/08
Kết quả Mallorca vs Sevilla
Nhận định Mallorca vs Sevilla, 00h00 ngày 28/8
Đối đầu Mallorca vs Sevilla
Lịch phát sóng Mallorca vs Sevilla
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/08/202400:00
-
Mallorca0Sevilla 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2
0.93U 2
0.951
2.20X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.63-0
1.35O 0.75
0.85U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Sevilla
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Mallorca vs Sevilla: Diễn biến chính
-
62'0-0Isaac Romero Bernal
Kelechi Iheanacho -
63'0-0Juanlu Sanchez
Albert-Mboyo Sambi Lokonga -
65'Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Antonio Sanchez Navarro0-0 -
65'Takuma Asano
Cyle Larin0-0 -
70'0-0Jesus Navas Gonzalez
Dodi Lukebakio Ngandoli -
70'0-0Marcos do Nascimento Teixeira
Nemanja Gudelj -
73'Omar Mascarell Gonzalez
Manuel Morlanes0-0 -
82'Abdon Prats Bastidas
Vedat Muriqi0-0 -
82'Marc Domenech
Sergi Darder0-0 -
88'0-0Djibril Sow
-
89'0-0Saul Niguez Esclapez
-
90'0-0Lucien Agoume
Chidera Ejuke
-
Mallorca vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-3-313Leo Roman22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo10Sergi Darder8Manuel Morlanes12Samuel Almeida Costa17Cyle Larin7Vedat Muriqi18Antonio Sanchez Navarro11Dodi Lukebakio Ngandoli9Kelechi Iheanacho21Chidera Ejuke20Djibril Sow12Albert-Mboyo Sambi Lokonga17Saul Niguez Esclapez32Jose Angel Carmona22Loic Bade6Nemanja Gudelj3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
11Takuma Asano14Daniel Jose Rodriguez Vazquez9Abdon Prats Bastidas5Omar Mascarell Gonzalez30Marc Domenech4Siebe Van der Heyden33Daniel Luna1Dominik Greif3Antonio Latorre Grueso25Ivan Cuellar Sacristan28Jan Salas6Jose Manuel Arias CopeteMarcos do Nascimento Teixeira 23Lucien Agoume 18Jesus Navas Gonzalez 16Juanlu Sanchez 26Isaac Romero Bernal 7Stanis Idumbo Muzambo 27Nianzou Kouassi 24Alvaro Fernandez 1Carlos Alberto Flores Asencio 31Enrique Jesus Salas Valiente 4Peque Fernandez 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
MallorcaSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt21
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
385Số đường chuyền485
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
32Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
22Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách9
-
-
29Long pass18
-
-
104Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation