Kết quả Mallorca vs Valencia, 03h00 ngày 30/11
Kết quả Mallorca vs Valencia
Nhận định, soi kèo Mallorca vs Valencia, 3h ngày 30/11
Đối đầu Mallorca vs Valencia
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202403:00
-
Mallorca 12Valencia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2
0.88U 2
1.001
1.91X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Valencia
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Mallorca vs Valencia: Diễn biến chính
-
30'0-0Javier Guerra Penalty awarded
-
32'0-1Luis Rioja
-
45'Cyle Larin (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez)1-1
-
62'1-1Luis Rioja
-
70'Valery Fernandez
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1 -
70'Antonio Sanchez Navarro
Robert Navarro1-1 -
71'Martin Valjent1-1
-
75'1-1German Valera
Luis Rioja -
75'1-1Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Javier Guerra -
78'Pablo Maffeo
Mateu Morey1-1 -
79'Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin1-1 -
81'Abdon Prats Bastidas (Assist:Sergi Darder)2-1
-
84'2-1Domingos Andre Ribeiro Almeida
Enzo Barrenechea -
84'2-1Daniel Gomez Alcon
Yarek Gasiorowski -
85'Omar Mascarell Gonzalez
Sergi Darder2-1
-
Mallorca vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-2-3-11Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent2Mateu Morey12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes10Sergi Darder14Daniel Jose Rodriguez Vazquez27Robert Navarro17Cyle Larin9Hugo Duro22Luis Rioja8Javier Guerra5Enzo Barrenechea16Diego Lopez Noguerol20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera24Yarek Gasiorowski14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
9Abdon Prats Bastidas5Omar Mascarell Gonzalez23Pablo Maffeo16Valery Fernandez18Antonio Sanchez Navarro31Pere Joan Garcia Bauza4Siebe Van der Heyden20Francisco Chiquinho13Leo Roman19Javi Llabres33Daniel Luna30Marc DomenechJose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18Domingos Andre Ribeiro Almeida 10German Valera 30Daniel Gomez Alcon 17Jaume Domenech Sanchez 1Stole Dimitrievski 13Sergi Canos 7Hugo Guillamon 6Jesus Vazquez 21Fran Perez 23Iker Cordoba 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Valencia: Số liệu thống kê
-
MallorcaValencia
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút0
-
-
14Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
443Số đường chuyền460
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
34Đánh đầu24
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn0
-
-
19Ném biên22
-
-
24Cản phá thành công18
-
-
15Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass30
-
-
89Pha tấn công104
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation