Kết quả Mallorca vs Villarreal, 19h00 ngày 14/09
Kết quả Mallorca vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo RCD Mallorca vs Villarreal CF, 19h00 ngày 14/9
Đối đầu Mallorca vs Villarreal
Lịch phát sóng Mallorca vs Villarreal
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202419:00
-
Mallorca 3 11Villarreal 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.40X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Villarreal
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 5
-
Mallorca vs Villarreal: Diễn biến chính
-
25'Samuel Almeida Costa0-0
-
27'0-1Logan Costa (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
-
33'0-1Sergi Cardona Bermudez
-
37'Martin Valjent0-1
-
46'Valery Fernandez
Marc Domenech0-1 -
47'0-1Thierno Barry
-
57'Raul Albiol Tortajada(OW)1-1
-
62'Robert Navarro
Daniel Jose Rodriguez Vazquez1-1 -
63'Sergi Darder
Takuma Asano1-1 -
63'1-1Yeremi Pino
Ilias Akhomach -
69'Antonio Latorre Grueso1-1
-
72'Johan Andres Mojica Palacio
Manuel Morlanes1-1 -
74'1-1Nicolas Pepe
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
81'Jose Manuel Arias Copete
Antonio Sanchez Navarro1-1 -
83'1-1Santi Comesana
-
85'1-1Ramon Terrats Espacio
Santi Comesana -
86'1-1Juan Bernat
Sergi Cardona Bermudez -
90'1-2Ayoze Perez (Assist:Yeremi Pino)
-
90'Valery Fernandez1-2
-
Mallorca vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-2-3-11Dominik Greif3Antonio Latorre Grueso21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent18Antonio Sanchez Navarro12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes30Marc Domenech14Daniel Jose Rodriguez Vazquez11Takuma Asano7Vedat Muriqi22Ayoze Perez15Thierno Barry11Ilias Akhomach14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
16Valery Fernandez27Robert Navarro10Sergi Darder22Johan Andres Mojica Palacio6Jose Manuel Arias Copete13Leo Roman25Ivan Cuellar Sacristan20Francisco Chiquinho5Omar Mascarell Gonzalez33Daniel Luna9Abdon Prats Bastidas17Cyle LarinYeremi Pino 21Nicolas Pepe 19Ramon Terrats Espacio 20Juan Bernat 12Luiz Júnior 1Pau Navarro Badenes 26Eric Bertrand Bailly 4Denis Suarez Fernandez 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
MallorcaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
11Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
439Số đường chuyền376
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
28Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn2
-
-
13Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass26
-
-
100Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm60
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation