Kết quả Osasuna vs Barcelona, 02h00 ngày 29/09
Kết quả Osasuna vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Osasuna vs Barcelona, 2h ngày 29/09
Đối đầu Osasuna vs Barcelona
Lịch phát sóng Osasuna vs Barcelona
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202402:00
-
Osasuna 24Barcelona 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.17-1
0.75O 3
0.88U 3
1.001
5.50X
4.202
1.55Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
1.04O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Barcelona
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 8
-
Osasuna vs Barcelona: Diễn biến chính
-
18'Ante Budimir (Assist:Bryan Zaragoza)1-0
-
28'Bryan Zaragoza (Assist:Pablo Ibanez Lumbreras)2-0
-
53'2-1Pau Victor Delgado (Assist:Gerard Martin)
-
59'2-1Lamine Yamal
Pau Victor Delgado -
59'2-1Raphael Dias Belloli,Raphinha
Pablo Torre -
59'Ruben Pena Jimenez
Ruben Garcia Santos2-1 -
61'Pablo Ibanez Lumbreras2-1
-
69'Bryan Zaragoza2-1
-
70'2-1Marc Casado
Robert Lewandowski -
70'2-1Alejandro Balde
Gerard Martin -
71'2-1Sergi Dominguez
-
72'Ante Budimir3-1
-
77'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir3-1 -
77'Abel Bretones
Bryan Zaragoza3-1 -
84'Jorge Herrando
Juan Cruz3-1 -
84'Ignacio Vidal Miralles
Jesus Areso3-1 -
85'Abel Bretones4-1
-
85'4-1Hector Fort
Sergi Dominguez -
89'4-2Lamine Yamal (Assist:Ferran Torres)
-
90'4-2Pedro Golzalez Lopez
-
Osasuna vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-31Sergio Herrera3Juan Cruz22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset8Pablo Ibanez Lumbreras19Bryan Zaragoza17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos7Ferran Torres9Robert Lewandowski18Pau Victor Delgado14Pablo Torre24Garcia Erick8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde36Sergi Dominguez2Pau Cubarsi35Gerard Martin13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
23Abel Bretones5Jorge Herrando15Ruben Pena Jimenez2Ignacio Vidal Miralles9Raul Garcia de Haro32Dimitrios Stamatakis13Aitor Fernandez Abarisketa16Moises Gomez Bordonado21Javier Martinez Calvo4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz27Iker BenitoRaphael Dias Belloli,Raphinha 11Lamine Yamal 19Hector Fort 32Marc Casado 17Alejandro Balde 3Aron Yaakobishvili 40Ander Astralaga 26Inigo Martinez Berridi 5Anssumane Fati 10Guille Fernandez 41Toni Fernandez 42Andres Cuenca 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
OsasunaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
2Sút Phạt26
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
218Số đường chuyền673
-
-
65%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi3
-
-
10Việt vị0
-
-
25Đánh đầu11
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn11
-
-
24Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
9Long pass8
-
-
58Pha tấn công123
-
-
45Tấn công nguy hiểm67
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation