Kết quả Osasuna vs Betis, 21h15 ngày 19/10
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:15
-
Osasuna 21Betis 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.70X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Betis
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Osasuna vs Betis: Diễn biến chính
-
7'0-1Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Aitor Ruibal)
-
46'0-1Luis Ezequiel Avila
Vitor Hugo Roque Ferreira -
59'Lucas Torro Marset1-1
-
60'1-1Abdessamad Ezzalzouli
Cedric Bakambu -
67'Jon Moncayola Tollar
Ruben Garcia Santos1-1 -
68'1-1Mateo Flores
Aitor Ruibal -
68'1-1Iker Losada
Sergi Altimira -
72'Flavien Enzo Thiedort Boyomo1-1
-
73'1-2Luis Ezequiel Avila
-
77'Raul Garcia de Haro
Pablo Ibanez Lumbreras1-2 -
80'1-2Pablo Fornals
-
87'Ruben Pena Jimenez
Aimar Oroz Huarte1-2 -
88'Moises Gomez Bordonado
Lucas Torro Marset1-2 -
88'1-2Natan Bernardo De Souza
Marc Bartra Aregall -
88'Jose Manuel Arnaiz Diaz
Bryan Zaragoza1-2 -
90'Moises Gomez Bordonado1-2
-
90'1-2Ricardo Rodriguez
Pablo Fornals -
90'1-2Natan Bernardo De Souza
-
90'1-2Natan Bernardo De Souza Card changed
-
Osasuna vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-31Sergio Herrera23Abel Bretones22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset8Pablo Ibanez Lumbreras19Bryan Zaragoza17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos11Cedric Bakambu8Vitor Hugo Roque Ferreira24Aitor Ruibal4Joao Lucas De Souza Cardoso16Sergi Altimira18Pablo Fornals2Hector Bellerin5Marc Bartra Aregall3Diego Javier Llorente Rios15Romain Perraud1Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez20Jose Manuel Arnaiz Diaz7Jon Moncayola Tollar9Raul Garcia de Haro13Aitor Fernandez Abarisketa3Juan Cruz4Unai Garcia Lugea2Ignacio Vidal Miralles21Javier Martinez Calvo27Iker Benito5Jorge HerrandoLuis Ezequiel Avila 9Natan Bernardo De Souza 6Abdessamad Ezzalzouli 10Iker Losada 19Ricardo Rodriguez 12Mateo Flores 46Adrian San Miguel del Castillo 13Juan Miguel Jimenez Lopez 7Francisco Barbosa Vieites 25Assane Diao 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Betis: Số liệu thống kê
-
OsasunaBetis
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
8Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
373Số đường chuyền322
-
-
77%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị4
-
-
30Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người6
-
-
8Đánh chặn7
-
-
29Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass20
-
-
54Pha tấn công49
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation