Kết quả Osasuna vs Mallorca, 22h00 ngày 24/08
Kết quả Osasuna vs Mallorca
Nhận định CA Osasuna vs RCD Mallorca, 22h00 ngày 24/8
Đối đầu Osasuna vs Mallorca
Lịch phát sóng Osasuna vs Mallorca
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202422:00
-
Osasuna 21Mallorca 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.95O 2
0.89U 2
0.851
2.10X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.35+0.25
0.63O 0.75
0.88U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Mallorca
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 2
-
Osasuna vs Mallorca: Diễn biến chính
-
55'Ruben Garcia Santos1-0
-
62'1-0Cyle Larin
Takuma Asano -
62'1-0Manuel Morlanes
Omar Mascarell Gonzalez -
71'Moises Gomez Bordonado
Ruben Garcia Santos1-0 -
75'Jesus Areso1-0
-
77'Sergio Herrera1-0
-
79'Iker Munoz Cameros
Aimar Oroz Huarte1-0 -
79'1-0Antonio Sanchez Navarro
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
79'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir1-0 -
80'Ignacio Vidal Miralles
Jesus Areso1-0 -
83'Pablo Ibanez Lumbreras
Iker Munoz Cameros1-0 -
85'1-0Abdon Prats Bastidas
Sergi Darder -
88'1-0Cyle Larin
-
Osasuna vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-1-4-11Sergio Herrera23Abel Bretones5Jorge Herrando24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso6Lucas Torro Marset19Bryan Zaragoza10Aimar Oroz Huarte7Jon Moncayola Tollar14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir11Takuma Asano7Vedat Muriqi14Daniel Jose Rodriguez Vazquez12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez10Sergi Darder23Pablo Maffeo24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas22Johan Andres Mojica Palacio1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
18Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado2Ignacio Vidal Miralles9Raul Garcia de Haro8Pablo Ibanez Lumbreras32Dimitrios Stamatakis13Aitor Fernandez Abarisketa3Juan Cruz4Unai Garcia Lugea21Javier Martinez Calvo27Iker BenitoCyle Larin 17Abdon Prats Bastidas 9Manuel Morlanes 8Antonio Sanchez Navarro 18Siebe Van der Heyden 4Daniel Luna 33Ivan Cuellar Sacristan 25Antonio Latorre Grueso 3Leo Roman 13Jose Manuel Arias Copete 6Marc Domenech 30Jan Salas 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
OsasunaMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
9Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
314Số đường chuyền374
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
42Đánh đầu44
-
-
18Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn9
-
-
29Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách6
-
-
24Long pass35
-
-
93Pha tấn công98
-
-
66Tấn công nguy hiểm50
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation