Kết quả Osasuna vs Villarreal, 20h00 ngày 24/11
Kết quả Osasuna vs Villarreal
Soi kèo phạt góc Osasuna vs Villarreal, 20h ngày 24/11
Đối đầu Osasuna vs Villarreal
Lịch phát sóng Osasuna vs Villarreal
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:00
-
Osasuna 62Villarreal 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.87X
3.602
2.41Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Villarreal
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Osasuna vs Villarreal: Diễn biến chính
-
8'Ante Budimir (Assist:Ruben Garcia Santos)1-0
-
19'1-0Raul Albiol Tortajada
-
21'Ante Budimir2-0
-
26'Daniel Parejo Munoz,Parejo Penalty cancelled2-0
-
31'Flavien Enzo Thiedort Boyomo2-0
-
39'2-0Santi Comesana
-
45'2-0Sergi Cardona Bermudez
-
45'2-0Alejandro Baena Rodriguez
-
46'2-0Gerard Moreno Balaguero
Ramon Terrats Espacio -
52'Alejandro Catena Marugán2-0
-
66'Iker Munoz Cameros
Jon Moncayola Tollar2-0 -
66'Ruben Pena Jimenez
Ruben Garcia Santos2-0 -
67'2-1Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Yeremi Pino)
-
72'2-1Denis Suarez Fernandez
Santi Comesana -
75'Aimar Oroz Huarte2-1
-
77'2-1Juan Bernat
Sergi Cardona Bermudez -
78'Moises Gomez Bordonado
Bryan Zaragoza2-1 -
84'Jesus Areso2-1
-
84'2-1Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
86'2-1Pau Cabanes
Yeremi Pino -
86'Abel Bretones
Aimar Oroz Huarte2-1 -
87'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir2-1 -
90'Sergio Herrera2-1
-
90'2-2Gerard Moreno Balaguero
-
90'Lucas Torro Marset2-2
-
Osasuna vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-31Sergio Herrera3Juan Cruz22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset7Jon Moncayola Tollar19Bryan Zaragoza17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos15Thierno Barry20Ramon Terrats Espacio21Yeremi Pino10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana16Alejandro Baena Rodriguez26Pau Navarro Badenes3Raul Albiol Tortajada2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
23Abel Bretones18Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez9Raul Garcia de Haro13Aitor Fernandez Abarisketa4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz2Ignacio Vidal Miralles11Enrique Barja5Jorge Herrando8Pablo Ibanez LumbrerasGerard Moreno Balaguero 7Denis Suarez Fernandez 6Juan Bernat 12Pau Cabanes 33Luiz Júnior 1Willy Kambwala 5Antonio Espigares 28Alassane Diatta 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
OsasunaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
351Số đường chuyền497
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị5
-
-
29Đánh đầu33
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn11
-
-
23Ném biên19
-
-
24Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass32
-
-
96Pha tấn công115
-
-
31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation