Kết quả Rayo Vallecano vs Alaves, 21h15 ngày 26/10
Kết quả Rayo Vallecano vs Alaves
Nhận định, Soi kèo Vallecano vs Alaves, 21h15 ngày 26/10
Đối đầu Rayo Vallecano vs Alaves
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Alaves
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:15
-
Rayo Vallecano 2 11Alaves 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2
0.88U 2
1.001
2.20X
3.202
3.05Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Alaves
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Rayo Vallecano vs Alaves: Diễn biến chính
-
20'Abdul Mumin Card changed0-0
-
22'Abdul Mumin0-0
-
33'0-0Joan Joan Moreno
Santiago Mourino -
49'Unai Lopez Cabrera0-0
-
50'0-0Manuel Sanchez De La Pena
-
60'Gerard Gumbau
Unai Lopez Cabrera0-0 -
60'0-0Stoichkov
Ander Guevara Lajo -
60'Adrian Embarba
Sergio Camello0-0 -
65'Aridane Hernandez Umpierrez
Isaac Palazon Camacho0-0 -
67'0-0Moussa Diarra
-
73'0-0Asier Villalibre
Carlos Martin -
77'0-0Jon Guridi
-
80'Antonio Sivera Salva(OW)1-0
-
84'Ivan Balliu Campeny
Alvaro Garcia1-0 -
84'Pathe Ciss
Jorge de Frutos Sebastian1-0 -
88'1-0Joan Joan Moreno
-
90'Pep Chavarria1-0
-
Rayo Vallecano vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-213Augusto Batalla3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu18Alvaro Garcia17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín19Jorge de Frutos Sebastian14Sergio Camello7Isaac Palazon Camacho11Antonio Martinez Lopez7Carlos Vicente18Jon Guridi6Ander Guevara Lajo15Carlos Martin12Santiago Mourino14Nahuel Tenaglia36Adrian Pica22Moussa Diarra3Manuel Sanchez De La Pena1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
20Ivan Balliu Campeny6Pathe Ciss5Aridane Hernandez Umpierrez21Adrian Embarba15Gerard Gumbau8Oscar Guido Trejo10James David Rodriguez4Pedro Diaz Fanjul12Sergio Guardiola Navarro1Dani Cardenas11Randy Nteka9Raul de TomasJoan Joan Moreno 24Asier Villalibre 9Stoichkov 19Abde Rebbach 21Tomás Conechny 10Luka Romero 20Jesus Owono 13Antonio Blanco 8Adrian Rodriguez 31Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23Egoitz Munoz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Alaves: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
370Số đường chuyền373
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
23Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
7Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người3
-
-
16Đánh chặn6
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách11
-
-
27Long pass18
-
-
97Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation