Kết quả Rayo Vallecano vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 23/09
Kết quả Rayo Vallecano vs Atletico Madrid
Nhận định, soi kèo Rayo Vallecano vs Atletico Madrid, 2h ngày 23/9
Đối đầu Rayo Vallecano vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Atletico Madrid
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.25
0.91U 2.25
0.971
4.60X
3.602
1.84Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Rayo Vallecano vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
35'Isaac Palazon Camacho (Assist:Andrei Ratiu)1-0
-
36'Andrei Ratiu Goal awarded1-0
-
45'1-0Jose Maria Gimenez de Vargas
Caesar Azpilicueta -
46'1-0Angel Correa
Marcos Llorente Moreno -
46'1-0Antoine Griezmann
Samuel Dias Lino -
50'1-1Conor Gallagher (Assist:Alexander Sorloth)
-
65'Oscar Valentín
Unai Lopez Cabrera1-1 -
65'Sergio Camello
Adrian Embarba1-1 -
73'James David Rodriguez
Randy Nteka1-1 -
85'1-1Giuliano Simeone
Alexander Sorloth -
85'Ivan Balliu Campeny
Jorge de Frutos Sebastian1-1 -
85'Sergio Guardiola Navarro
Isaac Palazon Camacho1-1
-
Rayo Vallecano vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu17Unai Lopez Cabrera6Pathe Ciss21Adrian Embarba7Isaac Palazon Camacho19Jorge de Frutos Sebastian11Randy Nteka9Alexander Sorloth19Julian Alvarez14Marcos Llorente Moreno6Jorge Resurreccion Merodio, Koke4Conor Gallagher16Nahuel Molina3Caesar Azpilicueta20Axel Witsel23Reinildo Mandava12Samuel Dias Lino13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
20Ivan Balliu Campeny10James David Rodriguez12Sergio Guardiola Navarro14Sergio Camello23Oscar Valentín8Oscar Guido Trejo4Pedro Diaz Fanjul27Pelayo Fernandez1Dani Cardenas5Aridane Hernandez Umpierrez9Raul de Tomas26Marco de las SiasAngel Correa 10Giuliano Simeone 22Antoine Griezmann 7Jose Maria Gimenez de Vargas 2Juan Musso 1Clement Lenglet 15Rodrigo Riquelme 17Javier Serrano 29Robin Le Normand 24Javier Galan 21Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
517Số đường chuyền432
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
31Đánh đầu39
-
-
12Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn9
-
-
20Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass27
-
-
109Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm45
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation