Kết quả Rayo Vallecano vs Barcelona, 02h30 ngày 28/08
Kết quả Rayo Vallecano vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Rayo Vallecano vs FC Barcelona, 2h30 ngày 28/08
Đối đầu Rayo Vallecano vs Barcelona
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Barcelona
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/08/202402:30
-
Rayo Vallecano 31Barcelona 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.94O 2.75
0.95U 2.75
0.931
4.50X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Barcelona
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Rayo Vallecano vs Barcelona: Diễn biến chính
-
9'Unai Lopez Cabrera (Assist:Jorge de Frutos Sebastian)1-0
-
45'Isaac Palazon Camacho1-0
-
46'1-0Dani Olmo
Ferran Torres -
56'Pathe Ciss
Unai Lopez Cabrera1-0 -
56'Adrian Embarba
Alvaro Garcia1-0 -
60'1-1Pedro Golzalez Lopez (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
-
64'Randy Nteka
Sergio Camello1-1 -
64'Gerard Gumbau
Jorge de Frutos Sebastian1-1 -
65'1-1Alejandro Balde
Gerard Martin -
68'Pep Chavarria
Oscar Valentín1-1 -
71'Abdul Mumin1-1
-
71'1-1Robert Lewandowski Goal Disallowed
-
82'1-2Dani Olmo (Assist:Lamine Yamal)
-
88'Pathe Ciss1-2
-
90'1-2Pau Victor Delgado
Lamine Yamal -
90'1-2Marc Bernal
-
90'1-2Fermin Lopez
Pedro Golzalez Lopez
-
Rayo Vallecano vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Dani Cardenas22Alfonso Espino16Abdul Mumin24Florian Lejeune20Ivan Balliu Campeny18Alvaro Garcia23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho14Sergio Camello9Robert Lewandowski19Lamine Yamal11Raphael Dias Belloli,Raphinha7Ferran Torres28Marc Bernal8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi35Gerard Martin1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
6Pathe Ciss3Pep Chavarria11Randy Nteka15Gerard Gumbau21Adrian Embarba8Oscar Guido Trejo13Augusto Batalla2Andrei Ratiu4Pedro Diaz Fanjul27Pelayo Fernandez5Aridane Hernandez Umpierrez28Etienne EtooPau Victor Delgado 18Fermin Lopez 16Dani Olmo 20Alejandro Balde 3Ignacio Pena Sotorres 13Pablo Torre 14Marc Casado 17Ander Astralaga 26Hector Fort 32Andres Cuenca 39Sergi Dominguez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt23
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
270Số đường chuyền529
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
24Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn15
-
-
17Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công8
-
-
17Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass20
-
-
74Pha tấn công113
-
-
39Tấn công nguy hiểm62
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation