Kết quả Rayo Vallecano vs Leganes, 21h15 ngày 28/09
Kết quả Rayo Vallecano vs Leganes
Nhận định, soi kèo Rayo Vallecano vs Leganes, 21h15 ngày 28/9
Đối đầu Rayo Vallecano vs Leganes
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:15
-
Rayo Vallecano 21Leganes 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 1.75
0.80U 1.75
1.061
1.91X
3.202
4.90Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Leganes
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 8
-
Rayo Vallecano vs Leganes: Diễn biến chính
-
8'Sergio Camello1-0
-
27'1-0Renato Fabrizio Tapia Cortijo
-
55'1-1Juan Cruz Diaz Esposito (Assist:Valentin Rosier)
-
58'James David Rodriguez1-1
-
63'Oscar Valentín
Pathe Ciss1-1 -
64'Randy Nteka
Sergio Camello1-1 -
64'1-1Darko Brasanac
Seydouba Cisse -
64'Isaac Palazon Camacho
James David Rodriguez1-1 -
74'1-1Oscar Rodriguez Arnaiz
Adria Altimira -
74'1-1Miguel De la Fuente
Sebastien Haller -
74'Adrian Embarba
Alvaro Garcia1-1 -
80'Oscar Guido Trejo
Jorge de Frutos Sebastian1-1 -
85'1-1Enric Franquesa
Juan Cruz Diaz Esposito -
90'Adrian Embarba1-1
-
Rayo Vallecano vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla20Ivan Balliu Campeny16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu6Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera18Alvaro Garcia10James David Rodriguez19Jorge de Frutos Sebastian14Sergio Camello18Sebastien Haller11Juan Cruz Diaz Esposito21Roberto Lopes Alcaide2Adria Altimira8Seydouba Cisse5Renato Fabrizio Tapia Cortijo12Valentin Rosier6Sergio González22Mattija Nastasic20Javier Hernandez Cabrera13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
8Oscar Guido Trejo23Oscar Valentín7Isaac Palazon Camacho11Randy Nteka21Adrian Embarba4Pedro Diaz Fanjul12Sergio Guardiola Navarro1Dani Cardenas5Aridane Hernandez Umpierrez9Raul de Tomas15Gerard Gumbau26Marco de las SiasDarko Brasanac 14Enric Franquesa 15Oscar Rodriguez Arnaiz 7Miguel De la Fuente 9Julian Chicco 24Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4Juan Soriano 1Diego Garcia Campos 19Daniel Raba Antoli 10Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge 3Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Leganes: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
464Số đường chuyền400
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
20Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn11
-
-
28Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass28
-
-
89Pha tấn công100
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation