Kết quả Real Madrid vs Alaves, 02h00 ngày 25/09
Kết quả Real Madrid vs Alaves
Nhận định, soi kèo Real Madrid vs Alaves, 2h ngày 25/9
Đối đầu Real Madrid vs Alaves
Lịch phát sóng Real Madrid vs Alaves
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202402:00
-
Real Madrid 43Alaves2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
1.02O 3
0.87U 3
0.861
1.25X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Alaves
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 7
-
Real Madrid vs Alaves: Diễn biến chính
-
1'Lucas Vazquez Iglesias (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)1-0
-
4'Santiago Federico Valverde Dipetta1-0
-
30'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior1-0
-
40'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Jude Bellingham)2-0
-
46'2-0Jon Guridi
Abdel Abqar -
48'Rodrygo Silva De Goes (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)3-0
-
60'3-0Abde Rebbach
Luka Romero -
60'3-0Ander Guevara Lajo
Antonio Blanco -
69'Luka Modric
Santiago Federico Valverde Dipetta3-0 -
69'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Rodrygo Silva De Goes3-0 -
71'3-0Adrian Pica
Manuel Sanchez De La Pena -
71'3-0Enrique Garcia Martinez, Kike
Asier Villalibre -
80'Arda Guler
Kylian Mbappe Lottin3-0 -
80'Jesus Vallejo Lazaro
Eder Gabriel Militao3-0 -
83'Endrick Felipe Moreira de Sousa3-0
-
85'3-1Carlos Nahuel Benavidez Protesoni (Assist:Ander Guevara Lajo)
-
86'3-2Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Carlos Nahuel Benavidez Protesoni)
-
90'Luka Modric3-2
-
90'Fran Garcia
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior3-2
-
Real Madrid vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-31Thibaut Courtois23Ferland Mendy3Eder Gabriel Militao22Antonio Rudiger17Lucas Vazquez Iglesias5Jude Bellingham14Aurelien Tchouameni8Santiago Federico Valverde Dipetta7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin11Rodrygo Silva De Goes20Luka Romero9Asier Villalibre16Hugo Novoa Ramos23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni8Antonio Blanco10Tomás Conechny12Santiago Mourino5Abdel Abqar22Moussa Diarra3Manuel Sanchez De La Pena1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric18Jesus Vallejo Lazaro15Arda Guler20Fran Garcia16Endrick Felipe Moreira de Sousa31Jacobo Ramon Naveros13Andriy Lunin26Fran Gonzalez38David JimenezAbde Rebbach 21Jon Guridi 18Ander Guevara Lajo 6Enrique Garcia Martinez, Kike 17Adrian Pica 36Jesus Owono 13Aleksandar Sedlar 4Joan Joan Moreno 24Antonio Martinez Lopez 11Carlos Martin 15Carlos Vicente 7Stoichkov 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Alaves: Số liệu thống kê
-
Real MadridAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
11Sút Phạt8
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
736Số đường chuyền326
-
-
92%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
14Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn2
-
-
16Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass17
-
-
132Pha tấn công77
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation