Kết quả Real Madrid vs RCD Espanyol, 02h00 ngày 22/09
Kết quả Real Madrid vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Espanyol, 2h ngày 22/09
Đối đầu Real Madrid vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Real Madrid vs RCD Espanyol
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202402:00
-
Real Madrid 44RCD Espanyol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
1.02O 3.25
0.82U 3.25
1.041
1.20X
6.502
15.00Hiệp 1-1
1.14+1
0.75O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Real Madrid vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
10'0-0Pol Lozano
-
32'Kylian Mbappe Lottin0-0
-
46'0-0Alejo Veliz
Walid Cheddira -
54'0-1Thibaut Courtois(OW)
-
55'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Arda Guler0-1 -
58'Daniel Carvajal Ramos1-1
-
59'Lucas Vazquez Iglesias
Daniel Carvajal Ramos1-1 -
61'Santiago Federico Valverde Dipetta1-1
-
67'1-1Jose Gragera Amado
Pol Lozano -
74'1-1Joan Garcia Pons
-
75'Rodrygo Silva De Goes (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)2-1
-
76'2-1Irvin Cardona
Jofre Carreras Pages -
76'2-1Alvaro Aguado
Alvaro Tejero Sacristan -
78'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Kylian Mbappe Lottin)3-1
-
81'Jude Bellingham3-1
-
81'3-1Pere Milla Pena
Javi Puado -
82'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior3-1
-
84'Antonio Rudiger
Jude Bellingham3-1 -
84'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Rodrygo Silva De Goes3-1 -
88'3-1Carlos Romero
-
90'Kylian Mbappe Lottin4-1
-
Real Madrid vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-31Thibaut Courtois20Fran Garcia3Eder Gabriel Militao14Aurelien Tchouameni2Daniel Carvajal Ramos5Jude Bellingham8Santiago Federico Valverde Dipetta10Luka Modric11Rodrygo Silva De Goes9Kylian Mbappe Lottin15Arda Guler16Walid Cheddira7Javi Puado17Jofre Carreras Pages10Pol Lozano20Alex Kral12Alvaro Tejero Sacristan23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior22Antonio Rudiger17Lucas Vazquez Iglesias16Endrick Felipe Moreira de Sousa23Ferland Mendy18Jesus Vallejo Lazaro13Andriy Lunin26Fran GonzalezAlejo Veliz 9Irvin Cardona 24Jose Gragera Amado 15Alvaro Aguado 18Pere Milla Pena 11Naci Unuvar 37Angel Fortuno Vinas 33Salvi Sanchez 19Brian Herrero 14Fernando Calero 5Sergi Gomez Sola 3Fernando Pacheco Flores 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
Real MadridRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
31Tổng cú sút10
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút5
-
-
5Sút Phạt10
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
704Số đường chuyền260
-
-
91%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua10
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn6
-
-
16Ném biên11
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass23
-
-
153Pha tấn công57
-
-
79Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation