Kết quả Real Madrid vs Valladolid, 22h00 ngày 25/08
Kết quả Real Madrid vs Valladolid
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Real Valladolid, 22h ngày 25/08
Đối đầu Real Madrid vs Valladolid
Lịch phát sóng Real Madrid vs Valladolid
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202422:00
-
Real Madrid 13Valladolid 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.92+2
0.86O 3
0.60U 3
0.601
1.15X
7.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.10O 1.5
1.01U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Valladolid
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 2
-
Real Madrid vs Valladolid: Diễn biến chính
-
28'0-0Marcos de Sousa
-
50'Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Rodrygo Silva De Goes)1-0
-
52'Arda Guler1-0
-
58'1-0Raul Moro Prescoli
Darwin Machis -
59'1-0Selim Amallah
Victor Meseguer -
69'Luka Modric
Rodrygo Silva De Goes1-0 -
69'Brahim Diaz
Arda Guler1-0 -
71'1-0Mario Martin
Stanko Juric -
71'1-0Mamadou Sylla Diallo
Marcos de Sousa -
85'Daniel Ceballos Fernandez
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior1-0 -
85'1-0Amath Ndiaye Diedhiou
Enrique Perez Munoz -
87'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Kylian Mbappe Lottin1-0 -
88'Brahim Diaz (Assist:Eder Gabriel Militao)2-0
-
90'Endrick Felipe Moreira de Sousa (Assist:Brahim Diaz)3-0
-
Real Madrid vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-3-11Thibaut Courtois20Fran Garcia22Antonio Rudiger3Eder Gabriel Militao2Daniel Carvajal Ramos14Aurelien Tchouameni8Santiago Federico Valverde Dipetta7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior15Arda Guler11Rodrygo Silva De Goes9Kylian Mbappe Lottin9Marcos de Sousa10Ivan Sanchez Aguayo8Enrique Perez Munoz4Victor Meseguer18Darwin Machis20Stanko Juric2Luis Perez15Eray Ervin Comert6Flavien Enzo Thiedort Boyomo22Lucas Oliveira Rosa13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric21Brahim Diaz19Daniel Ceballos Fernandez16Endrick Felipe Moreira de Sousa17Lucas Vazquez Iglesias31Jacobo Ramon Naveros13Andriy Lunin26Fran GonzalezSelim Amallah 21Amath Ndiaye Diedhiou 19Raul Moro Prescoli 11Mamadou Sylla Diallo 7Mario Martin 12Andre Ferreira 1Javi Sanchez 5Cesar de la Hoz Lopez 16David Torres 3Ivan San Jose Cantalejo 28Koke 32Raul Chasco Ruiz 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
Real MadridValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
16Sút Phạt16
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
650Số đường chuyền358
-
-
92%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
18Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
19Đánh chặn7
-
-
14Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass17
-
-
145Pha tấn công64
-
-
80Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation