Kết quả Real Madrid vs Villarreal, 02h00 ngày 06/10
Kết quả Real Madrid vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Villarreal, 2h ngày 06/10
Đối đầu Real Madrid vs Villarreal
Lịch phát sóng Real Madrid vs Villarreal
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202402:00
-
Villarreal 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.91+2
0.99O 2.5
0.48U 2.5
1.451
1.30X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.71+0.75
1.23O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Villarreal
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 9
-
Real Madrid vs Villarreal: Diễn biến chính
-
14'Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Luka Modric)1-0
-
33'1-0Francisco Femenia Far, Kiko
-
68'1-0Ilias Akhomach
Nicolas Pepe -
68'1-0Eric Bertrand Bailly
Raul Albiol Tortajada -
68'1-0Yeremi Pino
Alejandro Baena Rodriguez -
71'Rodrygo Silva De Goes
Kylian Mbappe Lottin1-0 -
71'Eder Gabriel Militao
Eduardo Camavinga1-0 -
73'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)2-0
-
79'Arda Guler
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior2-0 -
79'2-0Ramon Terrats Espacio
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
86'2-0Juan Bernat
Sergi Cardona Bermudez -
90'Lucas Vazquez Iglesias
Luka Modric2-0
-
Real Madrid vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-4-213Andriy Lunin23Ferland Mendy22Antonio Rudiger14Aurelien Tchouameni2Daniel Carvajal Ramos5Jude Bellingham6Eduardo Camavinga8Santiago Federico Valverde Dipetta10Luka Modric7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin19Nicolas Pepe15Thierno Barry16Alejandro Baena Rodriguez14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo18Pape Alassane Gueye17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
3Eder Gabriel Militao11Rodrygo Silva De Goes17Lucas Vazquez Iglesias15Arda Guler19Daniel Ceballos Fernandez18Jesus Vallejo Lazaro31Jacobo Ramon Naveros20Fran Garcia16Endrick Felipe Moreira de Sousa34Sergio Mestre26Fran GonzalezJuan Bernat 12Yeremi Pino 21Ilias Akhomach 11Ramon Terrats Espacio 20Eric Bertrand Bailly 4Luiz Júnior 1Pau Navarro Badenes 26Pau Cabanes 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Real MadridVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
646Số đường chuyền514
-
-
91%Chuyền chính xác91%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
8Đánh đầu10
-
-
4Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
13Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
36Long pass20
-
-
91Pha tấn công75
-
-
72Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation