Kết quả Sevilla vs Betis, 23h30 ngày 06/10
Kết quả Sevilla vs Betis
Nhận định, soi kèo Sevilla vs Real Betis, 23h30 ngày 6/10
Đối đầu Sevilla vs Betis
Lịch phát sóng Sevilla vs Betis
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202423:30
-
Sevilla 6 11Betis 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.25
0.92U 2.25
0.941
2.48X
3.202
2.76Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Betis
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 9
-
Sevilla vs Betis: Diễn biến chính
-
20'0-0Abdessamad Ezzalzouli
-
50'Dodi Lukebakio Ngandoli1-0
-
52'1-0Natan Bernardo De Souza
-
54'Nemanja Gudelj1-0
-
64'1-0Aitor Ruibal
Marc Roca -
64'1-0Cedric Bakambu
Vitor Hugo Roque Ferreira -
72'Jesus Navas Gonzalez
Isaac Romero Bernal1-0 -
72'Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Lucien Agoume1-0 -
76'Nianzou Kouassi1-0
-
77'Orjan Haskjold Nyland1-0
-
79'Enrique Jesus Salas Valiente
Adria Giner Pedrosa1-0 -
79'Jesus Fernandez Saez Suso
Peque Fernandez1-0 -
79'1-0Luis Ezequiel Avila
Abdessamad Ezzalzouli -
81'Jose Angel Carmona1-0
-
83'1-0Luis Ezequiel Avila
-
86'1-0Romain Perraud
Ricardo Rodriguez -
90'Marcos do Nascimento Teixeira
Chidera Ejuke1-0 -
90'Nianzou Kouassi1-0
-
Sevilla vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland3Adria Giner Pedrosa24Nianzou Kouassi22Loic Bade32Jose Angel Carmona6Nemanja Gudelj18Lucien Agoume21Chidera Ejuke14Peque Fernandez11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal8Vitor Hugo Roque Ferreira18Pablo Fornals20Giovani Lo Celso10Abdessamad Ezzalzouli4Joao Lucas De Souza Cardoso21Marc Roca2Hector Bellerin3Diego Javier Llorente Rios6Natan Bernardo De Souza12Ricardo Rodriguez1Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
12Albert-Mboyo Sambi Lokonga23Marcos do Nascimento Teixeira10Jesus Fernandez Saez Suso16Jesus Navas Gonzalez4Enrique Jesus Salas Valiente15Gonzalo Montiel19Valentin Barco27Stanis Idumbo Muzambo9Kelechi Iheanacho1Alvaro Fernandez26Juanlu Sanchez34David Mateo Mejia MoscosoLuis Ezequiel Avila 9Cedric Bakambu 11Romain Perraud 15Aitor Ruibal 24Adrian San Miguel del Castillo 13Juan Miguel Jimenez Lopez 7Marc Bartra Aregall 5Sergi Altimira 16Iker Losada 19Francisco Barbosa Vieites 25Assane Diao 38Nobel Mendy 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Betis: Số liệu thống kê
-
SevillaBetis
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt20
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
401Số đường chuyền372
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
39Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
14Đánh chặn6
-
-
17Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách8
-
-
26Long pass22
-
-
98Pha tấn công74
-
-
47Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation