Kết quả Sevilla vs Villarreal, 02h30 ngày 24/08
Kết quả Sevilla vs Villarreal
Soi kèo phạt góc Sevilla FC vs Villarreal CF, 2h30 ngày 24/08
Đối đầu Sevilla vs Villarreal
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202402:30
-
Sevilla 31Villarreal 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.951
2.24X
3.152
2.84Hiệp 1+0
0.72-0
1.16O 1
0.90U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Villarreal
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 2
-
Sevilla vs Villarreal: Diễn biến chính
-
2'0-1Arnaut Danjuma Adam Groeneveld (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
-
8'Juanlu Sanchez Goal Disallowed0-1
-
45'Isaac Romero Bernal0-1
-
45'Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Lucas Ocampos)1-1
-
45'1-1Alejandro Baena Rodriguez
-
63'1-1Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
-
65'1-1Thierno Barry
Nicolas Pepe -
65'1-1Ayoze Perez
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld -
69'1-1Santi Comesana Goal Disallowed
-
71'Chidera Ejuke
Juanlu Sanchez1-1 -
71'Djibril Sow
Dodi Lukebakio Ngandoli1-1 -
73'1-1Daniel Parejo Munoz,Parejo
Santi Comesana -
73'1-1Yeremi Pino
Ilias Akhomach -
77'Marcos do Nascimento Teixeira
Enrique Jesus Salas Valiente1-1 -
77'Kelechi Iheanacho
Isaac Romero Bernal1-1 -
81'Jose Angel Carmona1-1
-
84'1-1Eric Bertrand Bailly
-
85'1-1Raul Albiol Tortajada
Eric Bertrand Bailly -
86'Jesus Navas Gonzalez
Lucas Ocampos1-1 -
88'1-1Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
90'1-2Ayoze Perez
-
90'1-2Ayoze Perez
-
90'Marcos do Nascimento Teixeira1-2
-
Sevilla vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-3-313Orjan Haskjold Nyland3Adria Giner Pedrosa4Enrique Jesus Salas Valiente22Loic Bade32Jose Angel Carmona17Saul Niguez Esclapez18Lucien Agoume26Juanlu Sanchez5Lucas Ocampos7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli19Nicolas Pepe9Arnaut Danjuma Adam Groeneveld11Ilias Akhomach14Santi Comesana18Pape Alassane Gueye16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko5Willy Kambwala4Eric Bertrand Bailly23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
23Marcos do Nascimento Teixeira21Chidera Ejuke9Kelechi Iheanacho16Jesus Navas Gonzalez20Djibril Sow15Gonzalo Montiel12Albert-Mboyo Sambi Lokonga27Stanis Idumbo Muzambo24Nianzou Kouassi6Nemanja Gudelj1Alvaro Fernandez14Peque FernandezRaul Albiol Tortajada 3Daniel Parejo Munoz,Parejo 10Ayoze Perez 22Yeremi Pino 21Thierno Barry 15Luiz Júnior 1Logan Costa 2Gerard Moreno Balaguero 7Ramon Terrats Espacio 20Arnau Sola Mateu 27Pau Navarro 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
SevillaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt23
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
529Số đường chuyền355
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị4
-
-
3Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn3
-
-
24Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách7
-
-
17Long pass33
-
-
119Pha tấn công94
-
-
53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation