Kết quả Sociedad vs Osasuna, 03h00 ngày 28/10
Kết quả Sociedad vs Osasuna
Đối đầu Sociedad vs Osasuna
Lịch phát sóng Sociedad vs Osasuna
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202403:00
-
Sociedad 30Osasuna 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.25
1.03U 2.25
0.831
1.65X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Osasuna
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Sociedad vs Osasuna: Diễn biến chính
-
16'0-0Aimar Oroz Huarte
-
23'0-1Lucas Torro Marset (Assist:Bryan Zaragoza)
-
34'0-2Ante Budimir (Assist:Bryan Zaragoza)
-
39'0-2Flavien Enzo Thiedort Boyomo Penalty cancelled
-
45'0-2Sergio Herrera
-
46'Takefusa Kubo
Orri Steinn Oskarsson0-2 -
63'0-2Abel Bretones
Ruben Pena Jimenez -
63'0-2Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar -
70'Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea Muguruza0-2 -
70'Benat Turrientes
Luka Sucic0-2 -
70'Sadiq Umar
Mikel Oyarzabal0-2 -
73'Benat Turrientes0-2
-
76'0-2Bryan Zaragoza
-
79'Alvaro Odriozola Arzallus
Jon Aramburu0-2 -
83'0-2Moises Gomez Bordonado
Juan Cruz -
83'0-2Ignacio Vidal Miralles
Bryan Zaragoza -
84'Alvaro Odriozola Arzallus0-2
-
89'0-2Raul Garcia de Haro
Ante Budimir -
90'0-2Abel Bretones
-
90'Brais Mendez0-2
-
90'Brais Mendez Penalty cancelled0-2
-
Real Sociedad vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro17Sergio Gómez Martín21Naif Aguerd5Igor Zubeldia27Jon Aramburu4Martin Zubimendi Ibanez7Ander Barrenetxea Muguruza24Luka Sucic23Brais Mendez10Mikel Oyarzabal9Orri Steinn Oskarsson15Ruben Pena Jimenez17Ante Budimir19Bryan Zaragoza7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo3Juan Cruz1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
14Takefusa Kubo11Sheraldo Becker19Sadiq Umar2Alvaro Odriozola Arzallus22Benat Turrientes3Aihen Munoz Capellan6Aritz Elustondo12Javier Lopez20Jon Pacheco13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti31Jon MartinMoises Gomez Bordonado 16Ignacio Vidal Miralles 2Raul Garcia de Haro 9Pablo Ibanez Lumbreras 8Abel Bretones 23Unai Garcia Lugea 4Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Enrique Barja 11Iker Benito 27Jorge Herrando 5Aitor Fernandez Abarisketa 13Iker Munoz Cameros 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
SociedadOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt7
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
581Số đường chuyền201
-
-
88%Chuyền chính xác63%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị0
-
-
20Đánh đầu38
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
18Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass26
-
-
113Pha tấn công65
-
-
76Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation