Kết quả Sociedad vs Rayo Vallecano, 00h00 ngày 19/08
Kết quả Sociedad vs Rayo Vallecano
Nhận định Real Sociedad vs Rayo Vallecano, 0h ngày 19/8
Đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Sociedad vs Rayo Vallecano
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202400:00
-
Sociedad 21Rayo Vallecano 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.44X
4.202
7.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 1
-
Sociedad vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
27'Urko Gonzalez de Zarate0-0
-
32'0-0Unai Lopez Cabrera
-
46'Martin Zubimendi Ibanez
Urko Gonzalez de Zarate0-0 -
46'0-0Gerard Gumbau
Unai Lopez Cabrera -
53'0-0Florian Lejeune
-
56'0-0Randy Nteka
-
57'0-0Adrian Embarba
-
63'0-0Sergio Camello
Randy Nteka -
67'0-1Jorge de Frutos Sebastian (Assist:Abdul Mumin)
-
68'Sergio Gómez Martín
Takefusa Kubo0-1 -
68'Ander Barrenetxea Muguruza
Benat Turrientes0-1 -
75'0-1Pathe Ciss
Jorge de Frutos Sebastian -
75'Jon Aramburu
Hamari Traore0-1 -
75'0-1Pep Chavarria
Adrian Embarba -
80'0-1Ivan Balliu Campeny
Andrei Ratiu -
83'Luka Sucic
Mikel Oyarzabal0-1 -
84'0-2Sergio Camello (Assist:Pathe Ciss)
-
90'Jon Aramburu0-2
-
90'Martin Zubimendi Ibanez1-2
-
Real Sociedad vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro12Javier Lopez20Jon Pacheco6Aritz Elustondo18Hamari Traore22Benat Turrientes15Urko Gonzalez de Zarate23Brais Mendez11Sheraldo Becker10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo11Randy Nteka7Isaac Palazon Camacho19Jorge de Frutos Sebastian17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín21Adrian Embarba2Andrei Ratiu24Florian Lejeune16Abdul Mumin22Alfonso Espino1Dani Cardenas
- Đội hình dự bị
-
4Martin Zubimendi Ibanez17Sergio Gómez Martín7Ander Barrenetxea Muguruza27Jon Aramburu24Luka Sucic13Unai Marrero Larranaga31Jon Martin3Aihen Munoz Capellan25Jon Magunazelaia Argoitia28Pablo Marin Tejada16Jon Ander Olasagasti19Sadiq UmarGerard Gumbau 15Sergio Camello 14Pep Chavarria 3Pathe Ciss 6Ivan Balliu Campeny 20Miguel Miguel Morro 30Aridane Hernandez Umpierrez 5Marco de las Sías 26Pelayo Fernandez 27Pedro Diaz Fanjul 4Oscar Guido Trejo 8Etienne Eto'o 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
SociedadRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
26Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
449Số đường chuyền237
-
-
81%Chuyền chính xác64%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
33Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass10
-
-
86Pha tấn công80
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation