Kết quả Sociedad vs Real Madrid, 02h00 ngày 15/09
Kết quả Sociedad vs Real Madrid
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Real Madrid, 2h ngày 15/09
Đối đầu Sociedad vs Real Madrid
Lịch phát sóng Sociedad vs Real Madrid
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202402:00
-
Sociedad 40Real Madrid 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.5
1.03U 2.5
0.851
4.00X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Real Madrid
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 5
-
Sociedad vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
17'Sadiq Umar0-0
-
25'0-0Rodrygo Silva De Goes
Brahim Diaz -
28'Jon Aramburu0-0
-
58'0-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
-
63'Ander Barrenetxea Muguruza
Sheraldo Becker0-1 -
63'Orri Steinn Oskarsson
Sadiq Umar0-1 -
73'0-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Penalty awarded
-
75'0-2Kylian Mbappe Lottin
-
75'Benat Turrientes
Luka Sucic0-2 -
75'Jon Pacheco
Naif Aguerd0-2 -
77'0-2Lucas Vazquez Iglesias
Arda Guler -
78'Aihen Munoz Capellan
Javier Lopez0-2 -
79'0-2Luka Modric
-
82'Jon Pacheco0-2
-
84'Ander Barrenetxea Muguruza0-2
-
90'0-2Endrick Felipe Moreira de Sousa
Kylian Mbappe Lottin
-
Real Sociedad vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-5-11Alex Remiro12Javier Lopez21Naif Aguerd5Igor Zubeldia27Jon Aramburu11Sheraldo Becker17Sergio Gómez Martín4Martin Zubimendi Ibanez24Luka Sucic14Takefusa Kubo19Sadiq Umar9Kylian Mbappe Lottin21Brahim Diaz15Arda Guler7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior8Santiago Federico Valverde Dipetta10Luka Modric2Daniel Carvajal Ramos3Eder Gabriel Militao22Antonio Rudiger23Ferland Mendy1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
7Ander Barrenetxea Muguruza9Orri Steinn Oskarsson20Jon Pacheco22Benat Turrientes3Aihen Munoz Capellan13Unai Marrero Larranaga31Jon Martin6Aritz Elustondo2Alvaro Odriozola Arzallus28Pablo Marin Tejada16Jon Ander Olasagasti10Mikel OyarzabalRodrygo Silva De Goes 11Lucas Vazquez Iglesias 17Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Sergio Mestre 34Andriy Lunin 13Jesus Vallejo Lazaro 18Fran Garcia 20Chema Andres 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
SociedadReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
454Số đường chuyền491
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
16Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn5
-
-
16Ném biên16
-
-
3Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách6
-
-
15Long pass31
-
-
97Pha tấn công80
-
-
45Tấn công nguy hiểm53
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation