Kết quả Sociedad vs Valencia, 23h30 ngày 28/09
Kết quả Sociedad vs Valencia
Nhận định, soi kèo Real Sociedad vs Valencia, 23h30 ngày 28/9
Đối đầu Sociedad vs Valencia
Lịch phát sóng Sociedad vs Valencia
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202423:30
-
Sociedad3Valencia0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2
0.91U 2
0.971
1.67X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Valencia
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 8
-
Sociedad vs Valencia: Diễn biến chính
-
8'Takefusa Kubo (Assist:Sergio Gómez Martín)1-0
-
37'1-0Thierry Correia
Jesus Vazquez -
60'Benat Turrientes
Ander Barrenetxea Muguruza1-0 -
61'Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal1-0 -
62'1-0Daniel Gomez Alcon
Javier Guerra -
62'1-0Sergi Canos
Diego Lopez Noguerol -
75'Brais Mendez
Luka Sucic1-0 -
77'1-0Enzo Barrenechea
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu -
77'1-0Domingos Andre Ribeiro Almeida
Hugo Guillamon -
80'Orri Steinn Oskarsson (Assist:Brais Mendez)2-0
-
85'Jon Magunazelaia Argoitia
Takefusa Kubo2-0 -
85'Aritz Elustondo
Jon Aramburu2-0 -
90'Orri Steinn Oskarsson (Assist:Sergio Gómez Martín)3-0
-
Real Sociedad vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro12Javier Lopez21Naif Aguerd5Igor Zubeldia27Jon Aramburu4Martin Zubimendi Ibanez7Ander Barrenetxea Muguruza17Sergio Gómez Martín24Luka Sucic14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal8Javier Guerra9Hugo Duro16Diego Lopez Noguerol6Hugo Guillamon18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu22Luis Rioja20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera21Jesus Vazquez25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
9Orri Steinn Oskarsson25Jon Magunazelaia Argoitia23Brais Mendez6Aritz Elustondo22Benat Turrientes19Sadiq Umar28Pablo Marin Tejada3Aihen Munoz Capellan20Jon Pacheco13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti31Jon MartinEnzo Barrenechea 5Domingos Andre Ribeiro Almeida 10Thierry Correia 12Sergi Canos 7Daniel Gomez Alcon 17Maximiliano Caufriez 2Stole Dimitrievski 13German Valera 30Fran Perez 23Martin Tejon 32Yarek Gasiorowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Valencia: Số liệu thống kê
-
SociedadValencia
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
536Số đường chuyền330
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị2
-
-
30Đánh đầu26
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
28Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass13
-
-
101Pha tấn công100
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation