Kết quả Valencia vs Barcelona, 02h30 ngày 18/08
Kết quả Valencia vs Barcelona
Nhận định Valencia CF vs FC Barcelona, 2h30 ngày 18/08
Đối đầu Valencia vs Barcelona
Lịch phát sóng Valencia vs Barcelona
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202402:30
-
Valencia 21Barcelona 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
1.04O 2.5
0.84U 2.5
1.041
4.40X
3.902
1.73Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Barcelona
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 1
-
Valencia vs Barcelona: Diễn biến chính
-
38'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu0-0
-
44'Hugo Duro (Assist:Diego Lopez Noguerol)1-0
-
45'Jesus Vazquez1-0
-
45'1-1Robert Lewandowski (Assist:Lamine Yamal)
-
45'1-1Pau Cubarsi
-
45'Hugo Duro Goal awarded1-1
-
49'1-2Robert Lewandowski
-
64'1-2Andreas Christensen
Pau Cubarsi -
64'1-2Gerard Martin
Alejandro Balde -
64'1-2Pedro Golzalez Lopez
Ferran Torres -
66'Dimitri Foulquier
Diego Lopez Noguerol1-2 -
66'Daniel Gomez Alcon
Domingos Andre Ribeiro Almeida1-2 -
69'1-2Andreas Christensen
-
71'1-2Garcia Erick
Marc Bernal -
77'Martin Tejon
Jesus Vazquez1-2 -
77'David Otorbi
Rafael Mir Vicente1-2 -
81'1-2Jules Kounde
-
86'1-2Pau Victor Delgado
Lamine Yamal -
86'Hugo Guillamon
Javier Guerra1-2
-
Valencia vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili21Jesus Vazquez24Yarek Gasiorowski3Cristhian Mosquera12Thierry Correia16Diego Lopez Noguerol8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu11Rafael Mir Vicente9Hugo Duro10Domingos Andre Ribeiro Almeida9Robert Lewandowski19Lamine Yamal11Raphael Dias Belloli,Raphinha7Ferran Torres28Marc Bernal17Marc Casado23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
20Dimitri Foulquier17Daniel Gomez Alcon32Martin Tejon27David Otorbi6Hugo Guillamon34Raul Jimenez13Stole Dimitrievski5Cenk ozkacar39Rodrigo Abajas15Csar Tarrega28Ali Fadal19Alberto MariGerard Martin 35Andreas Christensen 15Pedro Golzalez Lopez 8Garcia Erick 24Pau Victor Delgado 18Ander Astralaga 26Ignacio Pena Sotorres 13Alex Valle Gomez 29Sergi Dominguez 36Hector Fort 32Pablo Torre 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
ValenciaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
1Cản sút6
-
-
15Sút Phạt18
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
47Số đường chuyền110
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
2Việt vị1
-
-
4Đánh đầu4
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
6Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn2
-
-
3Ném biên4
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass31
-
-
58Pha tấn công114
-
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation