Kết quả Valencia vs Girona, 23h30 ngày 21/09
Kết quả Valencia vs Girona
Nhận định, soi kèo Valencia vs Girona, 23h30 ngày 21/9
Đối đầu Valencia vs Girona
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202423:30
-
Valencia 32Girona 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.87X
3.302
2.40Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Girona
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Valencia vs Girona: Diễn biến chính
-
24'0-0Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
-
45'0-0Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
-
56'Luis Rioja (Assist:Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu)1-0
-
58'Daniel Gomez Alcon (Assist:Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu)2-0
-
60'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu2-0
-
62'2-0Yangel Herrera
Oriol Romeu Vidal -
62'2-0Gabriel Misehouy
Abel Ruiz -
68'Hugo Guillamon
Enzo Barrenechea2-0 -
78'2-0Christian Ricardo Stuani
Bojan Miovski -
79'Dimitri Foulquier
Thierry Correia2-0 -
79'2-0Donny van de Beek
Jhon Elmer Solis Romero -
79'German Valera
Daniel Gomez Alcon2-0 -
79'2-0Bryan Gil Salvatierra
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld -
82'Javier Guerra2-0
-
88'Domingos Andre Ribeiro Almeida
Javier Guerra2-0 -
88'Sergi Canos
Luis Rioja2-0 -
89'Sergi Canos2-0
-
Valencia vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili21Jesus Vazquez3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega12Thierry Correia5Enzo Barrenechea18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu22Luis Rioja8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol17Daniel Gomez Alcon19Bojan Miovski9Abel Ruiz10Yaser Asprilla22Jhon Elmer Solis Romero14Oriol Romeu Vidal11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld16Alejandro Frances Torrijo15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe18Ladislav Krejci17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
20Dimitri Foulquier10Domingos Andre Ribeiro Almeida30German Valera6Hugo Guillamon7Sergi Canos2Maximiliano Caufriez42Warren Steven Madrigal Molina13Stole Dimitrievski23Fran Perez39Rodrigo Abajas32Martin Tejon24Yarek GasiorowskiGabriel Misehouy 27Donny van de Beek 6Bryan Gil Salvatierra 20Christian Ricardo Stuani 7Yangel Herrera 21Pau Lopez Sabata 25David Lopez Silva 5Juan Carlos 1Ivan Martin 23Miguel Ortega Gutierrez 3Arnau Puigmal Martinez 4Viktor Tsygankov 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Girona: Số liệu thống kê
-
ValenciaGirona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
284Số đường chuyền607
-
-
71%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu13
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
19Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass42
-
-
83Pha tấn công118
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation