Kết quả Valencia vs Valladolid, 00h30 ngày 09/03
Kết quả Valencia vs Valladolid
Nhận định, Soi kèo Valencia vs Real Valladolid, 0h30 ngày 09/03
Đối đầu Valencia vs Valladolid
Lịch phát sóng Valencia vs Valladolid
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.11+1.25
0.80O 2.25
1.04U 2.25
0.821
1.55X
3.752
7.00Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Valladolid
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 27
-
Valencia vs Valladolid: Diễn biến chính
-
7'Diego Lopez Noguerol1-0
-
8'1-0Florian Grillitsch
-
25'1-0Cenk ozkacar
David Torres -
40'1-1
Juanmi Latasa
-
55'1-1Ivan San Jose Cantalejo
Florian Grillitsch -
58'Sadiq Umar (Assist:Enzo Barrenechea)2-1
-
65'2-1Selim Amallah
Marcos de Sousa -
66'2-1Juanmi Latasa
-
70'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Javier Guerra2-1 -
70'2-1Mamadou Sylla Diallo
Juanmi Latasa -
71'Fran Perez
Diego Lopez Noguerol2-1 -
71'2-1Anuar Mohamed Tuhami
Adam Aznou -
71'2-1Darwin Machis
Ivan Sanchez Aguayo -
74'Ivan Jaime Pajuelo
Domingos Andre Ribeiro Almeida2-1 -
81'Sergi Canos
Luis Rioja2-1 -
84'Jose Luis Gaya Pena2-1
-
86'2-1Javi Sanchez
-
90'Mouctar Diakhaby
Enzo Barrenechea2-1
-
Valencia vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier5Enzo Barrenechea8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Luis Rioja12Sadiq Umar9Marcos de Sousa14Juanmi Latasa10Ivan Sanchez Aguayo8Florian Grillitsch4Tamas Nikitscher11Raul Moro Prescoli2Luis Perez5Javi Sanchez3David Torres39Adam Aznou13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
4Mouctar Diakhaby18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu7Sergi Canos17Ivan Jaime Pajuelo23Fran Perez13Stole Dimitrievski11Rafael Mir Vicente1Jaume Domenech Sanchez21Jesus Vazquez6Hugo Guillamon19Maximillian Aarons24Yarek GasiorowskiSelim Amallah 21Mamadou Sylla Diallo 7Anuar Mohamed Tuhami 23Cenk ozkacar 6Darwin Machis 18Ivan San Jose Cantalejo 28Stanko Juric 20Antonio Candela 22Raul Chasco Ruiz 30Arnau Rafus 26Adrian Verde 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
ValenciaValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
505Số đường chuyền302
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
32Đánh đầu24
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
24Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công26
-
-
2Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass28
-
-
128Pha tấn công72
-
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 37 | B H T H H H |
8 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
9 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
10 | Sevilla | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 36 | -4 | 36 | H B T H H T |
11 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
12 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
13 | Girona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 40 | -5 | 33 | T B B B H H |
14 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
15 | RCD Espanyol | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T B H T H |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 45 | -15 | 24 | B B B B H B |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation