Kết quả Valladolid vs Leganes, 00h00 ngày 29/08
Kết quả Valladolid vs Leganes
Nhận định Valladolid vs Leganes, 00h00 ngày 29/8
Đối đầu Valladolid vs Leganes
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202400:00
-
Valladolid 10Leganes 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2
0.96U 2
0.901
2.21X
3.202
3.65Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Leganes
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Valladolid vs Leganes: Diễn biến chính
-
17'0-0Enric Franquesa
-
46'0-0Yvan Neyou Noupa
-
46'0-0Oscar Rodriguez Arnaiz
Enric Franquesa -
62'Victor Meseguer
Enrique Perez Munoz0-0 -
62'Juanmi Latasa
Mamadou Sylla Diallo0-0 -
62'Ivan Sanchez Aguayo
Amath Ndiaye Diedhiou0-0 -
66'0-0Roberto Lopes Alcaide
Juan Cruz Diaz Esposito -
66'0-0Darko Brasanac
Seydouba Cisse -
69'0-0Sergio González
-
71'0-0Munir El Haddadi
Julian Chicco -
81'Marcos de Sousa
Raul Moro Prescoli0-0 -
82'0-0Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
-
83'0-0Oscar Rodriguez Arnaiz
-
85'0-0Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Yvan Neyou Noupa -
90'Stanko Juric0-0
-
90'Ivan San Jose Cantalejo
Selim Amallah0-0
-
Real Valladolid vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-3-313Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa6Flavien Enzo Thiedort Boyomo5Javi Sanchez2Luis Perez21Selim Amallah20Stanko Juric8Enrique Perez Munoz11Raul Moro Prescoli7Mamadou Sylla Diallo19Amath Ndiaye Diedhiou9Miguel De la Fuente11Juan Cruz Diaz Esposito24Julian Chicco15Enric Franquesa17Yvan Neyou Noupa8Seydouba Cisse12Valentin Rosier3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge6Sergio González20Javier Hernandez Cabrera1Juan Soriano
- Đội hình dự bị
-
4Victor Meseguer10Ivan Sanchez Aguayo14Juanmi Latasa28Ivan San Jose Cantalejo9Marcos de Sousa1Andre Ferreira3David Torres12Mario Martin15Eray Ervin Comert18Darwin Machis32Koke30Raul Chasco RuizMunir El Haddadi 23Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5Darko Brasanac 14Oscar Rodriguez Arnaiz 7Roberto Lopes Alcaide 21Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4Marko Dmitrovic 13Diego Garcia Campos 19Adria Altimira 2Daniel Raba Antoli 10Aritz Arambarri 22Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Leganes: Số liệu thống kê
-
ValladolidLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
23Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
493Số đường chuyền360
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn9
-
-
19Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách7
-
-
29Long pass21
-
-
85Pha tấn công93
-
-
61Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation