Kết quả Valladolid vs Mallorca, 02h00 ngày 28/09
Kết quả Valladolid vs Mallorca
Nhận định, soi kèo Real Valladolid vs Mallorca, 2h ngày 28/9
Đối đầu Valladolid vs Mallorca
Lịch phát sóng Valladolid vs Mallorca
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202402:00
-
Valladolid 31Mallorca 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
1.03U 2
0.851
2.60X
3.002
2.90Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 0.75
0.95U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Mallorca
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 8
-
Valladolid vs Mallorca: Diễn biến chính
-
21'Enrique Perez Munoz0-0
-
26'0-0Manuel Morlanes
-
51'Raul Chasco Ruiz
Luis Perez0-0 -
51'Ivan Sanchez Aguayo
Darwin Machis0-0 -
59'0-1Cyle Larin (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez)
-
65'Mamadou Sylla Diallo
Mario Martin0-1 -
65'0-1Omar Mascarell Gonzalez
Manuel Morlanes -
65'Stanko Juric
Enrique Perez Munoz0-1 -
68'0-1Samuel Almeida Costa
-
72'Mario Maroto
David Torres0-1 -
75'0-1Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin -
76'Abdulay Juma Bah0-1
-
76'0-1Francisco Chiquinho
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
76'0-1Valery Fernandez
Sergi Darder -
83'0-2Valery Fernandez
-
85'Eray Ervin Comert0-2
-
86'0-2Antonio Sanchez Navarro
Robert Navarro -
90'Ivan Sanchez Aguayo (Assist:Mario Maroto)1-2
-
Real Valladolid vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-3-313Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa3David Torres35Abdulay Juma Bah2Luis Perez8Enrique Perez Munoz15Eray Ervin Comert12Mario Martin18Darwin Machis14Juanmi Latasa11Raul Moro Prescoli14Daniel Jose Rodriguez Vazquez17Cyle Larin27Robert Navarro8Manuel Morlanes12Samuel Almeida Costa10Sergi Darder23Pablo Maffeo21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete22Johan Andres Mojica Palacio13Leo Roman
- Đội hình dự bị
-
20Stanko Juric10Ivan Sanchez Aguayo7Mamadou Sylla Diallo34Mario Maroto30Raul Chasco Ruiz24Robert Kenedy Nunes do Nascimento1Andre Ferreira19Amath Ndiaye Diedhiou4Victor Meseguer9Marcos de Sousa28Ivan San Jose CantalejoFrancisco Chiquinho 20Antonio Sanchez Navarro 18Valery Fernandez 16Abdon Prats Bastidas 9Omar Mascarell Gonzalez 5Daniel Luna 33Dominik Greif 1Mateu Morey 2Antonio Latorre Grueso 3Ivan Cuellar Sacristan 25Sebas Wade 39Marc Domenech 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
ValladolidMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt20
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
410Số đường chuyền413
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
41Đánh đầu31
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn11
-
-
21Ném biên14
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass32
-
-
92Pha tấn công90
-
-
44Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation