Kết quả Valladolid vs Sociedad, 19h00 ngày 21/09
Kết quả Valladolid vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Real Valladolid vs Real Sociedad, 19h00 ngày 21/9
Đối đầu Valladolid vs Sociedad
Lịch phát sóng Valladolid vs Sociedad
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202419:00
-
Valladolid 40Sociedad 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2
0.80U 2
1.061
3.50X
3.102
2.20Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.35O 0.75
0.78U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Sociedad
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Valladolid vs Sociedad: Diễn biến chính
-
1'0-0Naif Aguerd
-
14'David Torres
Cenk ozkacar0-0 -
35'Stanko Juric0-0
-
46'Enrique Perez Munoz
Selim Amallah0-0 -
53'0-0Jon Aramburu
-
55'Luis Perez0-0
-
58'Lucas Oliveira Rosa0-0
-
61'Ivan Sanchez Aguayo
Darwin Machis0-0 -
61'0-0Jon Ander Olasagasti
Luka Sucic -
61'0-0Mikel Oyarzabal
Orri Steinn Oskarsson -
72'Juanmi Latasa0-0
-
78'Mamadou Sylla Diallo
Raul Moro Prescoli0-0 -
78'Eray Ervin Comert
Abdulay Juma Bah0-0 -
81'0-0Sadiq Umar
Takefusa Kubo -
81'0-0Jon Pacheco
Naif Aguerd -
90'0-0Martin Zubimendi Ibanez
-
90'0-0Igor Zubeldia
-
Real Valladolid vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-2-3-113Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa6Cenk ozkacar35Abdulay Juma Bah2Luis Perez20Stanko Juric4Victor Meseguer11Raul Moro Prescoli21Selim Amallah18Darwin Machis14Juanmi Latasa11Sheraldo Becker9Orri Steinn Oskarsson14Takefusa Kubo24Luka Sucic4Martin Zubimendi Ibanez22Benat Turrientes27Jon Aramburu5Igor Zubeldia21Naif Aguerd17Sergio Gómez Martín1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
10Ivan Sanchez Aguayo7Mamadou Sylla Diallo8Enrique Perez Munoz3David Torres15Eray Ervin Comert24Robert Kenedy Nunes do Nascimento1Andre Ferreira19Amath Ndiaye Diedhiou34Mario Maroto9Marcos de Sousa28Ivan San Jose Cantalejo30Raul Chasco RuizSadiq Umar 19Mikel Oyarzabal 10Jon Pacheco 20Jon Ander Olasagasti 16Aritz Elustondo 6Urko Gonzalez de Zarate 15Aihen Munoz Capellan 3Ander Barrenetxea Muguruza 7Pablo Marin Tejada 28Jon Magunazelaia Argoitia 25Unai Marrero Larranaga 13Jon Martin 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
ValladolidSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút5
-
-
17Sút Phạt17
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
269Số đường chuyền526
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
59Đánh đầu31
-
-
31Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn8
-
-
25Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
12Thử thách5
-
-
22Long pass19
-
-
64Pha tấn công115
-
-
49Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation