Kết quả Villarreal vs Atletico Madrid, 02h30 ngày 20/08
Kết quả Villarreal vs Atletico Madrid
Nhận định Villarreal CF vs Atletico Madrid, 2h30 ngày 20/8
Đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202402:30
-
Villarreal 12Atletico Madrid 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.12O 2.75
1.06U 2.75
0.821
2.90X
3.502
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 1
-
Villarreal vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
10'Yeremi Pino0-0
-
18'Arnaut Danjuma Adam Groeneveld (Assist:Diego Conde)1-0
-
20'1-1Marcos Llorente Moreno (Assist:Antoine Griezmann)
-
37'Jorge Resurreccion Merodio, Koke(OW)2-1
-
40'2-1Robin Le Normand
-
43'2-1Pablo Barrios
-
45'2-2Alexander Sorloth (Assist:Pablo Barrios)
-
46'2-2Angel Correa
Alexander Sorloth -
46'2-2Jose Maria Gimenez de Vargas
Axel Witsel -
54'2-2Nahuel Molina
Reinildo Mandava -
64'2-2Rodrigo De Paul
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
71'Nicolas Pepe
Gerard Moreno Balaguero2-2 -
71'Pape Alassane Gueye
Alejandro Baena Rodriguez2-2 -
71'Ilias Akhomach
Yeremi Pino2-2 -
78'2-2Julian Alvarez
Antoine Griezmann -
79'Ayoze Perez
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld2-2 -
81'2-2Samuel Dias Lino
-
90'Ramon Terrats Espacio
Daniel Parejo Munoz,Parejo2-2
-
Villarreal vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez4Eric Bertrand Bailly3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo21Yeremi Pino9Arnaut Danjuma Adam Groeneveld7Gerard Moreno Balaguero9Alexander Sorloth7Antoine Griezmann12Samuel Dias Lino14Marcos Llorente Moreno8Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke23Reinildo Mandava3Caesar Azpilicueta20Axel Witsel24Robin Le Normand13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
18Pape Alassane Gueye20Ramon Terrats Espacio11Ilias Akhomach22Ayoze Perez19Nicolas Pepe31Iker Alvarez de Eulate5Willy Kambwala27Arnau Sola Mateu26Pau NavarroRodrigo De Paul 5Angel Correa 10Nahuel Molina 16Julian Alvarez 19Jose Maria Gimenez de Vargas 2Giuliano Simeone 22Arthur Vermeeren 18Horatiu Moldovan 1Javier Galan 15Rodrigo Riquelme 17Antonio Gomis 31Ilias Kostis 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
VillarrealAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
477Số đường chuyền590
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn8
-
-
11Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass19
-
-
88Pha tấn công96
-
-
39Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation