Kết quả Villarreal vs Barcelona, 23h30 ngày 22/09
Kết quả Villarreal vs Barcelona
Nhận định, soi kèo Villarreal vs Barcelona, 23h30 ngày 22/9
Đối đầu Villarreal vs Barcelona
Lịch phát sóng Villarreal vs Barcelona
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202423:30
-
Villarreal 61Barcelona 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
1.03O 3.25
0.91U 3.25
0.971
4.20X
4.202
1.73Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.90O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Barcelona
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Villarreal vs Barcelona: Diễn biến chính
-
2'Daniel Parejo Munoz,Parejo0-0
-
8'Yeremi Pino Goal Disallowed0-0
-
20'0-1Robert Lewandowski (Assist:Pablo Torre)
-
35'0-2Robert Lewandowski
-
38'Ayoze Perez (Assist:Nicolas Pepe)1-2
-
45'1-2Ignacio Pena Sotorres
Marc-Andre ter Stegen -
50'Nicolas Pepe Goal Disallowed1-2
-
52'Alejandro Baena Rodriguez1-2
-
58'1-3Pablo Torre (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
-
59'1-3Pau Victor Delgado
Pablo Torre -
59'1-3Pau Cubarsi
Sergi Dominguez -
59'1-3Marc Casado
Pedro Golzalez Lopez -
63'Thierno Barry
Yeremi Pino1-3 -
66'Eric Bertrand Bailly1-3
-
67'1-3Robert Lewandowski
-
68'Thierno Barry Goal Disallowed1-3
-
70'Pape Alassane Gueye
Daniel Parejo Munoz,Parejo1-3 -
75'1-4Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pau Victor Delgado)
-
78'Ilias Akhomach
Alejandro Baena Rodriguez1-4 -
78'Ramon Terrats Espacio
Santi Comesana1-4 -
78'Denis Suarez Fernandez
Nicolas Pepe1-4 -
81'1-4Hector Fort
Inigo Martinez Berridi -
82'1-4Pau Victor Delgado
-
83'1-5Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal)
-
85'Ayoze Perez1-5
-
89'Sergi Cardona Bermudez1-5
-
90'Ilias Akhomach1-5
-
Villarreal vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa4Eric Bertrand Bailly17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana21Yeremi Pino22Ayoze Perez19Nicolas Pepe19Lamine Yamal9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha14Pablo Torre24Garcia Erick8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde36Sergi Dominguez5Inigo Martinez Berridi35Gerard Martin1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
18Pape Alassane Gueye11Ilias Akhomach20Ramon Terrats Espacio6Denis Suarez Fernandez15Thierno Barry1Luiz Júnior3Raul Albiol Tortajada12Juan Bernat26Pau Navarro BadenesIgnacio Pena Sotorres 13Pau Victor Delgado 18Marc Casado 17Hector Fort 32Pau Cubarsi 2Anssumane Fati 10Ander Astralaga 26Andres Cuenca 39Guille Fernandez 41Toni Fernandez 42Alejandro Balde 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
VillarrealBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
325Số đường chuyền610
-
-
81%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
7Việt vị0
-
-
11Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
17Ném biên11
-
-
1Woodwork2
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
25Long pass28
-
-
65Pha tấn công108
-
-
36Tấn công nguy hiểm58
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation