Kết quả Villarreal vs Celta Vigo, 02h30 ngày 27/08
Kết quả Villarreal vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Villarreal CF vs RC Celta de Vigo, 2h30 ngày 27/08
Đối đầu Villarreal vs Celta Vigo
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202402:30
-
Villarreal 44Celta Vigo 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.911
1.85X
3.802
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Villarreal vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
12'0-1Borja Iglesias Quintas
-
26'Sergi Cardona Bermudez (Assist:Gerard Moreno Balaguero)1-1
-
31'1-2Óscar Mingueza
-
46'Ayoze Perez
Gerard Moreno Balaguero1-2 -
52'1-2Ilaix Moriba Kourouma
-
55'Francisco Femenia Far, Kiko1-2
-
58'Logan Costa
Eric Bertrand Bailly1-2 -
58'1-2Hugo Alvarez Antunez
Sergio Carreira -
58'Nicolas Pepe
Yeremi Pino1-2 -
58'1-2Francisco Beltran
Ilaix Moriba Kourouma -
59'Thierno Barry
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld1-2 -
60'Thierno Barry (Assist:Sergi Cardona Bermudez)2-2
-
64'Jailson Marques Siqueira,Jaja(OW)3-2
-
70'3-2Williot Swedberg
Javier Manquillo Gaitan -
70'3-2Iago Aspas Juncal
Alfon Gonzalez -
72'Pape Alassane Gueye
Alejandro Baena Rodriguez3-2 -
74'3-2Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas -
80'3-3Carl Starfelt (Assist:Óscar Mingueza)
-
80'Raul Albiol Tortajada3-3
-
85'Pape Alassane Gueye3-3
-
88'3-3Williot Swedberg
-
90'3-3Hugo Alvarez Antunez
-
90'Daniel Parejo Munoz,Parejo4-3
-
90'Daniel Parejo Munoz,Parejo4-3
-
90'Nicolas Pepe4-3
-
90'Thierno Barry Penalty awarded4-3
-
Villarreal vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez4Eric Bertrand Bailly3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana21Yeremi Pino9Arnaut Danjuma Adam Groeneveld7Gerard Moreno Balaguero12Alfon Gonzalez7Borja Iglesias Quintas17Jonathan Bamba3Óscar Mingueza25Damian Rodriguez Sousa6Ilaix Moriba Kourouma5Sergio Carreira16Jailson Marques Siqueira,Jaja2Carl Starfelt22Javier Manquillo Gaitan1Ivan Villar
- Đội hình dự bị
-
2Logan Costa18Pape Alassane Gueye22Ayoze Perez19Nicolas Pepe15Thierno Barry1Luiz Júnior5Willy Kambwala20Ramon Terrats Espacio11Ilias Akhomach27Arnau Sola Mateu26Pau Navarro BadenesAnastasios Douvikas 9Hugo Alvarez Antunez 30Francisco Beltran 8Iago Aspas Juncal 10Williot Swedberg 19Joseph Aidoo 15Vicente Guaita Panadero 13Carlos Dominguez 24Hugo Sotelo 33Marc Vicente Vidal Girona 26Pablo Duran 18Javier Rodriguez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
VillarrealCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút20
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút6
-
-
9Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
449Số đường chuyền563
-
-
90%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu11
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
5Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn10
-
-
8Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
0Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công108
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation