Kết quả Villarreal vs Getafe, 23h30 ngày 20/10
Kết quả Villarreal vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Getafe, 23h30 ngày 20/10
Đối đầu Villarreal vs Getafe
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202423:30
-
Villarreal 41Getafe 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.81X
3.852
4.40Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Villarreal vs Getafe: Diễn biến chính
-
23'0-0Chrisantus Uche
-
23'Raul Albiol Tortajada0-0
-
36'0-0Mauro Wilney Arambarri Rosa
-
44'Santi Comesana (Assist:Thierno Barry)1-0
-
46'Pau Navarro Badenes
Eric Bertrand Bailly1-0 -
46'1-0Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Chrisantus Uche -
47'1-0Omar Federico Alderete Fernandez
-
49'Alejandro Baena Rodriguez1-0
-
68'1-0Peter Federico
Alex Sola -
69'Nicolas Pepe
Ilias Akhomach1-0 -
79'Yeremi Pino
Alejandro Baena Rodriguez1-0 -
79'Ramon Terrats Espacio
Pape Alassane Gueye1-0 -
85'1-0Bertug Yildirim Penalty awarded
-
87'1-1Mauro Wilney Arambarri Rosa
-
90'Francisco Femenia Far, Kiko1-1
-
90'Daniel Parejo Munoz,Parejo1-1
-
90'1-1Allan-Romeo Nyom
Carles Pérez Sayol -
90'1-1Nabil Aberdin
Bertug Yildirim
-
Villarreal vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-2-3-113Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez4Eric Bertrand Bailly3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana16Alejandro Baena Rodriguez18Pape Alassane Gueye11Ilias Akhomach15Thierno Barry10Bertug Yildirim6Chrisantus Uche17Carles Pérez Sayol8Mauro Wilney Arambarri Rosa5Luis Milla7Alex Sola21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
21Yeremi Pino20Ramon Terrats Espacio19Nicolas Pepe26Pau Navarro Badenes1Luiz Júnior12Juan Bernat28Antonio Espigares33Pau CabanesAllan-Romeo Nyom 12Peter Federico 19Nabil Aberdin 27Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18Djordjije Medenica 35Jiri Letacek 1Domingos Duarte 22Carles Alena Castillo 11Juan Berrocal 4Yellu Santiago 20David Arguelles Alvarez 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Getafe: Số liệu thống kê
-
VillarrealGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút10
-
-
21Sút Phạt18
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
367Số đường chuyền268
-
-
74%Chuyền chính xác72%
-
-
18Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu60
-
-
19Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn6
-
-
16Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass31
-
-
94Pha tấn công110
-
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation