Kết quả Villarreal vs Las Palmas, 02h00 ngày 01/10
Kết quả Villarreal vs Las Palmas
Nhận định, soi kèo Villarreal vs Las Palmas, 2h ngày 1/10
Đối đầu Villarreal vs Las Palmas
Lịch phát sóng Villarreal vs Las Palmas
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202402:00
-
Las Palmas 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 3
1.00U 3
0.881
1.48X
4.102
6.80Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Las Palmas
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 8
-
Villarreal vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
29'0-0Alex Suarez
-
45'Nicolas Pepe (Assist:Thierno Barry)1-0
-
46'Alejandro Baena Rodriguez
Denis Suarez Fernandez1-0 -
47'1-1Fabio Silva (Assist:Adnan Januzaj)
-
50'1-1Dinko Horkas
-
51'Alejandro Baena Rodriguez1-1
-
52'1-1Fabio Silva
-
62'1-1Manuel Fuster
Oliver McBurnie -
62'1-1Javier Munoz Jimenez
Kirian Rodriguez Concepcion -
77'Pau Cabanes
Ilias Akhomach1-1 -
77'Santi Comesana
Pape Alassane Gueye1-1 -
77'1-1Enzo Loiodice
Adnan Januzaj -
78'1-1Victor Alvarez Rozada
Benito Ramirez Del Toro -
84'Thierno Barry (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)2-1
-
85'Thierno Barry Goal awarded2-1
-
86'2-1Jaime Mata
Dario Essugo -
87'Juan Bernat
Sergi Cardona Bermudez2-1 -
88'Ramon Terrats Espacio
Nicolas Pepe2-1 -
90'Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Santi Comesana)3-1
-
Villarreal vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa4Eric Bertrand Bailly17Francisco Femenia Far, Kiko6Denis Suarez Fernandez18Pape Alassane Gueye10Daniel Parejo Munoz,Parejo11Ilias Akhomach15Thierno Barry19Nicolas Pepe16Oliver McBurnie37Fabio Silva24Adnan Januzaj29Dario Essugo20Kirian Rodriguez Concepcion10Alberto Moleiro4Alex Suarez28Juanma Herzog23Alex Munoz11Benito Ramirez Del Toro13Dinko Horkas
- Đội hình dự bị
-
14Santi Comesana16Alejandro Baena Rodriguez12Juan Bernat20Ramon Terrats Espacio33Pau Cabanes1Luiz Júnior36Etta Eyong3Raul Albiol Tortajada21Yeremi Pino26Pau Navarro BadenesEnzo Loiodice 12Javier Munoz Jimenez 5Jaime Mata 17Victor Alvarez Rozada 18Manuel Fuster 14Daley Sinkgraven 22Marc Cardona 9Jose Angel Gomez Campana 8Fabio Gonzalez 6Alvaro Killane 30Pejino 7Ivan Gil 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
VillarrealLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
11Sút Phạt23
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
442Số đường chuyền626
-
-
87%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
17Đánh đầu9
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công4
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
13Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công4
-
-
11Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass25
-
-
104Pha tấn công86
-
-
56Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation