Kết quả Merida AD vs Fuenlabrada, 01h30 ngày 22/12
Kết quả Merida AD vs Fuenlabrada
Đối đầu Merida AD vs Fuenlabrada
Phong độ Merida AD gần đây
Phong độ Fuenlabrada gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202401:30
-
Merida AD 32Fuenlabrada 5 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.84O 2
0.76U 2
1.041
2.00X
3.002
3.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merida AD vs Fuenlabrada
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 18
-
Merida AD vs Fuenlabrada: Diễn biến chính
-
17'Alejandro Barbudo Lorenzo(OW)1-0
-
40'Pablo Ganet Comitre1-0
-
43'Eliseo Falcon2-0
-
45'2-0Ale Galindo
-
45'Juan Jose Sanchez Romero2-0
-
46'2-0Alvaro Garcia
-
53'Carlos Doncel2-0
-
59'2-0Manuel Garrido
-
61'2-1Manuel Garrido
-
69'2-1Manuel Garrido
-
87'2-1Alejandro Barbudo Lorenzo
-
90'2-1Alejandro Barbudo Lorenzo
-
90'2-1Marcos Mauro Lopez Gutierrez
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Merida AD vs Fuenlabrada: Số liệu thống kê
-
Merida ADFuenlabrada
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
62Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation