Kết quả Recreativo Huelva vs Algeciras, 01h30 ngày 10/11
Kết quả Recreativo Huelva vs Algeciras
Đối đầu Recreativo Huelva vs Algeciras
Phong độ Recreativo Huelva gần đây
Phong độ Algeciras gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202401:30
-
Algeciras 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2
1.00U 2
0.801
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.75
0.84U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Recreativo Huelva vs Algeciras
-
Sân vận động: Nuevo Colombino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 12
-
Recreativo Huelva vs Algeciras: Diễn biến chính
-
19'0-0Neco Celorio
-
22'0-0Daniel Merchan
-
25'Dani Perejon0-0
-
37'0-0Rodri
-
48'0-1Rodri
-
61'0-2Javi Gomez
-
69'Bekkouche C.0-2
-
71'David Del Pozo0-2
-
76'0-2
-
78'Sergi Armero1-2
-
79'1-2
-
79'1-2
-
80'1-2Venteo I.
-
84'Antonio Dominguez Sacramento2-2
-
90'2-2
-
90'Bekkouche C.3-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Recreativo Huelva vs Algeciras: Số liệu thống kê
-
Recreativo HuelvaAlgeciras
-
15Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
124Pha tấn công103
-
-
107Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation