Kết quả Villarreal B vs AD Alcorcon, 01h30 ngày 11/11
Kết quả Villarreal B vs AD Alcorcon
Đối đầu Villarreal B vs AD Alcorcon
Phong độ Villarreal B gần đây
Phong độ AD Alcorcon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202401:30
-
Villarreal B 34AD Alcorcon 8 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.95X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal B vs AD Alcorcon
-
Sân vận động: Ciudad deportiva del Villarreal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 12
-
Villarreal B vs AD Alcorcon: Diễn biến chính
-
14'Etta Eyong1-0
-
19'1-0Marc Lachevre
-
25'Pau Cabanes2-0
-
26'Victor Moreno2-0
-
35'2-0Rayco Rodriguez
-
38'2-0Joan Rojas Castilla
-
38'Etta Eyong2-0
-
67'2-0Imanol Alonso
-
67'Pau Cabanes2-0
-
69'2-0Alvaro Santiago
-
71'2-0Imanol Alonso
-
72'2-0Josele
-
83'Luis Quintero3-0
-
84'3-0Mario da Costa
-
85'3-0Eric Perez
-
90'Etta Eyong4-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal B vs AD Alcorcon: Số liệu thống kê
-
Villarreal BAD Alcorcon
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng8
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
92Pha tấn công116
-
-
62Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation