Kết quả Barcelona (W) vs Real Madrid (W), 18h00 ngày 19/11
Kết quả Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ
Nhận định Nữ Barcelona vs Nữ Real Madrid, Vòng 9 vô địch nữ Tây Ban Nha 18h00 ngày 19/11/2023
Đối đầu Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/11/202318:00
-
Barcelona Nữ 15
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2023-2024 » vòng 9
-
Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ: Diễn biến chính
-
17'Aitana Bonmati (Assist:Caroline Hansen)1-0
-
43'Caroline Hansen2-0
-
45'Mariona Caldentey3-0
-
78'Torrejon M.3-0
-
90'Lopez V. (Assist:Ingrid Syrstad Engen)4-0
-
90'Pina C. (Assist:Aitana Bonmati)5-0
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Real Madrid Nữ: Số liệu thống kê
-
Barcelona NữReal Madrid Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
682Số đường chuyền366
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị4
-
-
9Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua4
-
-
26Rê bóng thành công23
-
-
13Đánh chặn4
-
-
3Woodwork0
-
-
11Thử thách9
-
-
117Pha tấn công75
-
-
87Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 29 | 1 | 0 | 137 | 10 | 127 | 88 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 1 | 5 | 74 | 33 | 41 | 73 | T T B T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 18 | 7 | 5 | 53 | 22 | 31 | 61 | T T T T H T |
4 | Levante UD (W) | 30 | 17 | 9 | 4 | 59 | 28 | 31 | 60 | T T H T T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 53 | T T B T B T |
6 | Madrid CFF (W) | 30 | 15 | 5 | 10 | 61 | 54 | 7 | 50 | B B T H B B |
7 | Sevilla FC (W) | 30 | 13 | 5 | 12 | 53 | 56 | -3 | 44 | B H T B H B |
8 | Real Sociedad (W) | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 55 | -15 | 36 | B B T B T H |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 48 | -13 | 32 | T B B B H B |
10 | Eibar (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 48 | -26 | 31 | B T H B H B |
11 | Real Betis (W) | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 69 | -38 | 30 | T H T H B T |
12 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 8 | 5 | 17 | 35 | 64 | -29 | 29 | B B B T B B |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 38 | 58 | -20 | 28 | B T H B T H |
14 | Granada CF(W) | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 58 | -25 | 27 | T B B B B T |
15 | Villarreal (W) | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H B T B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 63 | -43 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation