Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs Barcelona Nữ, 00h30 ngày 10/11
Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs Barcelona Nữ
Đối đầu Atletico de Madrid Nữ vs Barcelona Nữ
Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.84-2.5
0.95O 3.25
0.92U 3.25
0.901
19.00X
9.502
1.06Hiệp 1+1.25
0.75-1.25
1.09O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Atletico de Madrid Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1Aitana Bonmati (Assist:Caroline Hansen)
-
45'0-2Caroline Hansen (Assist:Ona Batlle)
-
51'0-3Patri Guijarro Gutierrez (Assist:Leon M.)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
-
Atletico de Madrid NữBarcelona Nữ
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
5Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
308Số đường chuyền751
-
-
76%Chuyền chính xác91%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn4
-
-
15Ném biên12
-
-
8Thử thách8
-
-
20Long pass22
-
-
39Pha tấn công55
-
-
22Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation