Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs Real Sociedad Nữ, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu Atletico de Madrid Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Real Sociedad Nữ 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.741
1.41X
4.402
5.40Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.02O 1.25
1.00U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Atletico de Madrid Nữ vs Real Sociedad Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-0Andreia Jacinto
-
41'Otermin R. (Assist:Vilde Boa Risa)1-0
-
58'1-0Klara Cahynova
-
69'Garcia G.1-0
-
70'1-0Marcos C.
-
80'1-0Violeta Garcia
-
90'Tatiana Pinto1-0
-
90'Vilde Boa Risa1-0
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid Nữ vs Real Sociedad Nữ: Số liệu thống kê
-
Atletico de Madrid NữReal Sociedad Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
401Số đường chuyền401
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn3
-
-
17Ném biên19
-
-
13Thử thách8
-
-
37Long pass20
-
-
60Pha tấn công82
-
-
35Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation