Kết quả Real Madrid Nữ vs Barcelona Nữ, 02h00 ngày 17/11
Kết quả Real Madrid Nữ vs Barcelona Nữ
Đối đầu Real Madrid Nữ vs Barcelona Nữ
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.87-2.25
0.95O 3.5
0.89U 3.5
0.931
9.50X
6.002
1.20Hiệp 1+1
0.84-1
1.00O 1.5
0.91U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Real Madrid Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Patri Guijarro Gutierrez (Assist:Alexia Putellas)
-
22'0-2Patri Guijarro Gutierrez
-
39'0-3Pina C. (Assist:Caroline Hansen)
-
86'0-4Alexia Putellas (Assist:Francisca Nazareth)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
-
Real Madrid NữBarcelona Nữ
-
1Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
277Số đường chuyền754
-
-
72%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn6
-
-
17Ném biên26
-
-
19Thử thách7
-
-
19Long pass17
-
-
48Pha tấn công96
-
-
20Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation