Kết quả Suphanburi FC vs Chanthaburi FC, 19h00 ngày 25/01
Kết quả Suphanburi FC vs Chanthaburi FC
Đối đầu Suphanburi FC vs Chanthaburi FC
Phong độ Suphanburi FC gần đây
Phong độ Chanthaburi FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.83O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.11-0
0.62O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suphanburi FC vs Chanthaburi FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Suphanburi FC vs Chanthaburi FC: Diễn biến chính
-
3'0-0
-
6'0-1
Rittiporn Wanchuen
-
23'0-2
Tiago Chulapa
-
26'Oege-Sietse van Lingen1-2
-
27'1-2
-
39'1-2
-
53'Kanok Kongsimma2-2
-
62'2-2
-
71'2-3
Tiago Chulapa
-
75'2-3
-
88'2-3
-
90'Oege-Sietse van Lingen3-3
-
90'3-3
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Suphanburi FC vs Chanthaburi FC: Số liệu thống kê
-
Suphanburi FCChanthaburi FC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
110Pha tấn công77
-
-
77Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 32 | 19 | 6 | 7 | 56 | 30 | 26 | 63 | T T T B T T |
2 | Ayutthaya United | 32 | 17 | 9 | 6 | 57 | 30 | 27 | 60 | T B B T H T |
3 | Phrae United FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 38 | 23 | 58 | B T H T H H |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 32 | 13 | 13 | 6 | 53 | 36 | 17 | 52 | T T H B H H |
5 | Lampang FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 48 | 39 | 9 | 48 | B H T B T H |
6 | Mahasarakham United FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 48 | B H H H T H |
7 | Kasetsart FC | 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 37 | -1 | 45 | H T B H H B |
8 | Bangkok | 32 | 13 | 6 | 13 | 42 | 50 | -8 | 45 | B H B H T B |
9 | Nakhon Si United FC | 31 | 12 | 5 | 14 | 48 | 52 | -4 | 41 | B B H T B T |
10 | Sisaket United | 32 | 10 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 41 | H B B B B T |
11 | JL Chiangmai United FC | 32 | 10 | 10 | 12 | 41 | 48 | -7 | 40 | H B T T B H |
12 | BEC Tero Sasana | 32 | 11 | 7 | 14 | 39 | 48 | -9 | 40 | T H B T H T |
13 | Chanthaburi FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 45 | -8 | 38 | H H T T B H |
14 | Chainat FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 34 | -2 | 35 | T T T H T B |
15 | Trat FC | 32 | 9 | 6 | 17 | 36 | 49 | -13 | 33 | B B T B T H |
16 | Pattaya Discovery United FC | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B B B B |
17 | Suphanburi FC | 32 | 5 | 7 | 20 | 42 | 72 | -30 | 22 | B H B B B B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation