Kết quả Lamphun Warrior vs Customs Department FC, 18h00 ngày 11/09
Kết quả Lamphun Warrior vs Customs Department FC
Phong độ Lamphun Warrior gần đây
Phong độ Customs Department FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/09/202118:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamphun Warrior vs Customs Department FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Thái Lan 2021-2022 » vòng 2
-
Lamphun Warrior vs Customs Department FC: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Lamphun Warrior vs Customs Department FC: Số liệu thống kê
-
Lamphun WarriorCustoms Department FC
BXH Hạng nhất Thái Lan 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lamphun Warrior | 34 | 22 | 8 | 4 | 66 | 30 | 36 | 74 | T T T T T T |
2 | Sukhothai | 34 | 22 | 7 | 5 | 78 | 44 | 34 | 73 | T T T T T T |
3 | Trat FC | 34 | 20 | 8 | 6 | 55 | 33 | 22 | 68 | B T B T T H |
4 | Lampang FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 67 | 38 | 29 | 57 | T T H B B T |
5 | Chainat FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 58 | 46 | 12 | 57 | T H H T H B |
6 | Phrae United FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 51 | 35 | 16 | 54 | B H T T H T |
7 | Muangkan FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 70 | 62 | 8 | 52 | T H H B T B |
8 | Udon Thani | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 58 | -5 | 47 | B H T B H B |
9 | Rayong FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 45 | 41 | 4 | 46 | H B B T H T |
10 | Nakhon Pathom FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 42 | 47 | -5 | 42 | B H T B H H |
11 | Ayutthaya United | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 50 | -10 | 41 | B H B T H B |
12 | Ranong FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 45 | -10 | 41 | T B B B H T |
13 | Kasetsart FC | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 47 | -15 | 39 | H H B B H B |
14 | Chiangmai FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 38 | B B T T H B |
15 | Customs Department FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 44 | 63 | -19 | 35 | T H T B B T |
16 | Raj Pracha FC | 34 | 7 | 12 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B H T B T |
17 | Khonkaen FC | 34 | 5 | 9 | 20 | 32 | 60 | -28 | 24 | T B B B H B |
18 | Navy FC | 34 | 2 | 5 | 27 | 28 | 71 | -43 | 11 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team